Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Truyền Thông Trường Giang

Truong Giang Commercial Investment And Media Joint Sotck Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Truyền Thông Trường Giang - Truong Giang Commercial Investment And Media Joint Sotck Company có địa chỉ tại Số nhà 38, ngõ 226, Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108350659 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108350659

Ngày cấp 05-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Truyền Thông Trường Giang

Tên giao dịch

Truong Giang Commercial Investment And Media Joint Sotck Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 38, ngõ 226, Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108350659 / 05-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108350659, Truong Giang Commercial Investment And Media Joint Sotck Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tân Mai, Nguyễn Thị Kim Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
22 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
23 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
27 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
28 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
29 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
31 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
32 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
33 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
34 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
35 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
36 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
37 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
40 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
41 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
42 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
43 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
44 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
45 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
46 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532
49 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
50 Dạy nghề 85322
51 Đào tạo cao đẳng 85410
52 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
53 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
54 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
55 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
56 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
57 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
58 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
59 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
60 Hoạt động y tế dự phòng 86910
61 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
62 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990