Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Logistics Hàng Hóa Việt Nam

Viet Nam Cargo Logistics Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Logistics Hàng Hóa Việt Nam - Viet Nam Cargo Logistics Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 11, Tòa nhà Ladeco, số 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108351148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108351148

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Logistics Hàng Hóa Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Cargo Logistics Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 11, Tòa nhà Ladeco, số 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108351148 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Duy Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108351148, Viet Nam Cargo Logistics Service Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Trần Duy Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
7 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
8 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
9 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
12 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
23 Vận tải hành khách hàng không 51100
24 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
36 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
37 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
41 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
42 Bưu chính 53100
43 Chuyển phát 53200