Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Kinh Doanh Bất Động Sản Đông Dương

Dong Duong Real Estate Business And Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Kinh Doanh Bất Động Sản Đông Dương - Dong Duong Real Estate Business And Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 2 ngõ 23 phố Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108352222 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108352222

Ngày cấp 05-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Kinh Doanh Bất Động Sản Đông Dương

Tên giao dịch

Dong Duong Real Estate Business And Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 ngõ 23 phố Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108352222 / 05-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Ngọc Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108352222, Dong Duong Real Estate Business And Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Đinh Ngọc Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
8 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
15 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
21 Sản xuất đồng hồ 26520
22 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
23 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
24 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
27 Bán buôn thủy sản 46322
28 Bán buôn rau, quả 46323
29 Bán buôn cà phê 46324
30 Bán buôn chè 46325
31 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
32 Bán buôn thực phẩm khác 46329
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn quặng kim loại 46621
48 Bán buôn sắt, thép 46622
49 Bán buôn kim loại khác 46623
50 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
53 Bán buôn xi măng 46632
54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
55 Bán buôn kính xây dựng 46634
56 Bán buôn sơn, vécni 46635
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
64 Bán buôn cao su 46694
65 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
66 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
68 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
69 Bán buôn tổng hợp 46900
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
73 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
74 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
75 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
76 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
77 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
79 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
80 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
81 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
82 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
83 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
84 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
85 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
86 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
87 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
90 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
91 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
92 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
94 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
95 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
96 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
97 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
98 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
99 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
100 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
106 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
107 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
108 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
109 Bưu chính 53100
110 Chuyển phát 53200
111 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
112 Hoạt động kiến trúc 71101
113 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
114 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
115 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
116 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
117 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
118 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
119 Quảng cáo 73100
120 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
121 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
122 Hoạt động nhiếp ảnh 74200