Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Quốc Tế Đại Hoàng Gia

Đại Hoàng Gia Trading Export Import Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Quốc Tế Đại Hoàng Gia - Đại Hoàng Gia Trading Export Import Joint Stock Company có địa chỉ tại 43 ngõ hàng bột, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108352303 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108352303

Ngày cấp 11-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Quốc Tế Đại Hoàng Gia

Tên giao dịch

Đại Hoàng Gia Trading Export Import Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

43 ngõ hàng bột, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108352303 / 11-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108352303, Đại Hoàng Gia Trading Export Import Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Lương Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
21 Đại lý xe có động cơ khác 45139
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
29 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
30 Đại lý mô tô, xe máy 45413
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
58 Bán buôn dầu thô 46612
59 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
60 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn quặng kim loại 46621
63 Bán buôn sắt, thép 46622
64 Bán buôn kim loại khác 46623
65 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
68 Bán buôn xi măng 46632
69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
70 Bán buôn kính xây dựng 46634
71 Bán buôn sơn, vécni 46635
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
73 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
77 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
78 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
79 Bán buôn cao su 46694
80 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
81 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
82 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
83 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
84 Bán buôn tổng hợp 46900
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
86 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
87 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
88 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
89 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
90 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
91 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
92 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
93 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
94 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
95 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
96 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
97 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
98 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
99 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
100 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
101 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
102 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
103 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
107 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
108 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
109 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
111 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
112 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
113 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
114 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
115 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
116 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
117 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
118 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
119 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
120 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
121 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
125 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
126 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
127 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
128 Vận tải đường ống 49400
129 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
131 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
132 Vận tải hành khách hàng không 51100
133 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
144 Bốc xếp hàng hóa 5224
145 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
146 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
147 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
148 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
149 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
151 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
152 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
153 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
154 Bưu chính 53100
155 Chuyển phát 53200
156 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
157 Khách sạn 55101
158 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
159 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
160 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
161 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
162 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
163 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
164 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
165 Dịch vụ ăn uống khác 56290
166 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
167 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
168 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
169 Xuất bản sách 58110
170 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
171 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
172 Hoạt động xuất bản khác 58190
173 Xuất bản phần mềm 58200
174 Cho thuê xe có động cơ 7710
175 Cho thuê ôtô 77101
176 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
177 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
178 Cho thuê băng, đĩa video 77220
179 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
180 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
181 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
182 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
183 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
184 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
185 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
186 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
187 Cung ứng lao động tạm thời 78200