Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Nam Nguyễn

Nam Nguyen Refrigeration Electrical Engineering Company Limited

Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Nam Nguyễn - Nam Nguyen Refrigeration Electrical Engineering Company Limited có địa chỉ tại Số 6 ngõ 194/63 Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108354477 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108354477

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Nam Nguyễn

Tên giao dịch

Nam Nguyen Refrigeration Electrical Engineering Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 ngõ 194/63 Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108354477 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108354477, Nam Nguyen Refrigeration Electrical Engineering Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Nguyễn Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
15 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
16 Sản xuất pin và ắc quy 27200
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
31 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
34 Sản xuất máy luyện kim 28230
35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
38 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
39 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
40 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
41 Sản xuất xe có động cơ 29100
42 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
43 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
44 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
45 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
46 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
47 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
48 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
49 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
50 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
51 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
52 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
53 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
54 Sản xuất nước đá 35302
55 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình đường sắt 42101
58 Xây dựng công trình đường bộ 42102
59 Xây dựng công trình công ích 42200
60 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
61 Phá dỡ 43110
62 Chuẩn bị mặt bằng 43120
63 Lắp đặt hệ thống điện 43210
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
66 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
71 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
72 Đại lý xe có động cơ khác 45139
73 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
75 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
76 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
77 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
78 Bán mô tô, xe máy 4541
79 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
80 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
81 Đại lý mô tô, xe máy 45413
82 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
83 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
84 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
86 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
87 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
88 Đại lý 46101
89 Môi giới 46102
90 Đấu giá 46103
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
92 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
93 Bán buôn hoa và cây 46202
94 Bán buôn động vật sống 46203
95 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
97 Bán buôn gạo 46310
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
100 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
102 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
104 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
113 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
116 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
118 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
119 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
120 Bán buôn dầu thô 46612
121 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
122 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
123 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
124 Bán buôn quặng kim loại 46621
125 Bán buôn sắt, thép 46622
126 Bán buôn kim loại khác 46623
127 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
130 Bán buôn xi măng 46632
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
132 Bán buôn kính xây dựng 46634
133 Bán buôn sơn, vécni 46635
134 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
135 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
137 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
138 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
139 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
140 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
141 Bán buôn cao su 46694
142 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
143 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
144 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
145 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
146 Bán buôn tổng hợp 46900
147 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
148 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
149 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
150 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
151 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
152 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
153 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
154 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
155 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
158 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
159 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
160 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
162 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
163 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
164 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
165 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
170 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
171 Khách sạn 55101
172 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
173 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
174 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
175 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
176 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
177 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
178 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
179 Dịch vụ ăn uống khác 56290
180 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
181 Hoạt động kiến trúc 71101
182 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
183 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
184 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
185 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
186 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
187 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
188 Quảng cáo 73100
189 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
190 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
191 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
192 Cho thuê xe có động cơ 7710
193 Cho thuê ôtô 77101
194 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
195 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
196 Cho thuê băng, đĩa video 77220
197 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
198 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
199 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
200 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
201 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
202 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
203 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
204 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
205 Cung ứng lao động tạm thời 78200