Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch Tháng Tám

August Travel Company Limited

Công Ty TNHH Du Lịch Tháng Tám - August Travel Company Limited có địa chỉ tại Số 26 xóm Cổng, thôn Hội Phụ, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108355086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108355086

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch Tháng Tám

Tên giao dịch

August Travel Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 xóm Cổng, thôn Hội Phụ, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108355086 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương Thuý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108355086, August Travel Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Đông Hội, Nguyễn Thị Phương Thuý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
11 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
12 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
13 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
16 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
23 Vận tải đường ống 49400
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
33 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
34 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
35 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
36 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
39 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
40 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
41 Bưu chính 53100
42 Chuyển phát 53200
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Khách sạn 55101
45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
46 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
54 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
56 Xuất bản sách 58110
57 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
58 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
59 Hoạt động xuất bản khác 58190
60 Xuất bản phần mềm 58200