Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Quang Trung

Quang Trung International Human Resources Company Limited

Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Quang Trung - Quang Trung International Human Resources Company Limited có địa chỉ tại Tầng 1 số 159 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108356298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108356298

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Quang Trung

Tên giao dịch

Quang Trung International Human Resources Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1 số 159 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108356298 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Cao Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108356298, Quang Trung International Human Resources Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Lâm, Phạm Cao Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
23 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
26 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
27 Đại lý xe có động cơ khác 45139
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
35 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
36 Đại lý mô tô, xe máy 45413
37 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
39 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
40 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
41 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Đại lý 46101
44 Môi giới 46102
45 Đấu giá 46103
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
48 Bán buôn hoa và cây 46202
49 Bán buôn động vật sống 46203
50 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
52 Bán buôn gạo 46310
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
55 Bán buôn thủy sản 46322
56 Bán buôn rau, quả 46323
57 Bán buôn cà phê 46324
58 Bán buôn chè 46325
59 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
60 Bán buôn thực phẩm khác 46329
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
83 Bán buôn xi măng 46632
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
85 Bán buôn kính xây dựng 46634
86 Bán buôn sơn, vécni 46635
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
88 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
90 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
91 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
92 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
93 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
94 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
96 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
97 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
98 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
99 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
100 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
101 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
102 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
103 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
104 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
105 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
106 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
107 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
108 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
109 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
110 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
113 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
114 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
115 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
116 Vận tải đường ống 49400
117 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
118 Khách sạn 55101
119 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
120 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
121 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
122 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
123 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
124 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
125 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
126 Dịch vụ ăn uống khác 56290
127 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
128 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
129 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
130 Xuất bản sách 58110
131 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
132 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
133 Hoạt động xuất bản khác 58190
134 Xuất bản phần mềm 58200
135 Cho thuê xe có động cơ 7710
136 Cho thuê ôtô 77101
137 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
138 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
139 Cho thuê băng, đĩa video 77220
140 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
142 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
143 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
144 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
145 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
146 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
147 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
148 Cung ứng lao động tạm thời 78200
149 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
150 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
151 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
152 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
153 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
154 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
155 Dịch vụ đóng gói 82920
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
157 Giáo dục nghề nghiệp 8532
158 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
159 Dạy nghề 85322
160 Đào tạo cao đẳng 85410
161 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
162 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
163 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
164 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
165 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600