Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Kinh Doanh Việt - Hàn

Vietnam Korea Business Development Co.,ltd

Công Ty TNHH Phát Triển Kinh Doanh Việt - Hàn - Vietnam Korea Business Development Co.,ltd có địa chỉ tại P04, tầng 16 tòa nhà TNR, số 54A phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108357005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108357005

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Kinh Doanh Việt - Hàn

Tên giao dịch

Vietnam Korea Business Development Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P04, tầng 16 tòa nhà TNR, số 54A phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108357005 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thanh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108357005, Vietnam Korea Business Development Co.,ltd, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Đỗ Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
2 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
3 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
4 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
5 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
6 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
7 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
8 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
11 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
12 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
13 Bưu chính 53100
14 Chuyển phát 53200
15 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
16 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
17 Hoạt động sản xuất phim video 59112
18 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
19 Hoạt động hậu kỳ 59120
20 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
22 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
24 Hoạt động thú y 75000
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê ôtô 77101
27 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
28 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
29 Cho thuê băng, đĩa video 77220
30 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
31 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
33 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
38 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
39 Dịch vụ điều tra 80300
40 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
41 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
42 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
43 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
44 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
47 Dạy nghề 85322
48 Đào tạo cao đẳng 85410
49 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
50 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
51 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
52 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600