Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Phát Triển Công Nghiệp 4.0 Việt Nam

4.0 Viet Nam Industrial Development Consulting Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Phát Triển Công Nghiệp 4.0 Việt Nam - 4.0 Viet Nam Industrial Development Consulting Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 34H, Phố Lý Nam Đế, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108357809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108357809

Ngày cấp 11-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Phát Triển Công Nghiệp 4.0 Việt Nam

Tên giao dịch

4.0 Viet Nam Industrial Development Consulting Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 34H, Phố Lý Nam Đế, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108357809 / 11-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Kiều Công Thược

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108357809, 4.0 Viet Nam Industrial Development Consulting Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Cửa Đông, Kiều Công Thược

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình đường sắt 42101
8 Xây dựng công trình đường bộ 42102
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
36 Bán buôn xi măng 46632
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
38 Bán buôn kính xây dựng 46634
39 Bán buôn sơn, vécni 46635
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
45 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
46 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
47 Bưu chính 53100
48 Chuyển phát 53200
49 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
50 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
51 Hoạt động sản xuất phim video 59112
52 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
53 Hoạt động hậu kỳ 59120
54 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
55 Hoạt động chiếu phim 5914
56 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
57 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
58 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
59 Hoạt động phát thanh 60100
60 Hoạt động truyền hình 60210
61 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
62 Hoạt động viễn thông có dây 61100
63 Hoạt động viễn thông không dây 61200
64 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
65 Hoạt động viễn thông khác 6190
66 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
67 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
68 Lập trình máy vi tính 62010
69 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
70 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
71 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
72 Cổng thông tin 63120
73 Hoạt động thông tấn 63210
74 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
75 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
76 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
77 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
78 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
79 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
80 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
81 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
82 Bảo hiểm nhân thọ 65110
83 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
84 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
85 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
86 Hoạt động thú y 75000
87 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
88 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
89 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
90 Đại lý du lịch 79110
91 Điều hành tua du lịch 79120
92 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
93 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
94 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
95 Dịch vụ điều tra 80300
96 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
97 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
98 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
99 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
100 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
101 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
102 Giáo dục trung học cơ sở 85311
103 Giáo dục trung học phổ thông 85312
104 Giáo dục nghề nghiệp 8532
105 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
106 Dạy nghề 85322
107 Đào tạo cao đẳng 85410
108 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
109 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
110 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
111 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
112 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600