Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Số Khởi Việt

Khoi Viet Digital Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Số Khởi Việt - Khoi Viet Digital Technology Company Limited có địa chỉ tại Số 96 ngõ 211 Khương Trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108358457 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108358457

Ngày cấp 12-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Số Khởi Việt

Tên giao dịch

Khoi Viet Digital Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 96 ngõ 211 Khương Trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108358457 / 12-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108358457, Khoi Viet Digital Technology Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Nguyễn Thị Mai Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
8 Bán buôn thủy sản 46322
9 Bán buôn rau, quả 46323
10 Bán buôn cà phê 46324
11 Bán buôn chè 46325
12 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
13 Bán buôn thực phẩm khác 46329
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
16 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
17 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn vải 46411
20 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
21 Bán buôn hàng may mặc 46413
22 Bán buôn giày dép 46414
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
37 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
38 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
39 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
40 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
41 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
43 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
44 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
45 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Khách sạn 55101
49 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
50 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
51 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
54 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ ăn uống khác 56290
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
58 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
60 Xuất bản sách 58110
61 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
62 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
63 Hoạt động xuất bản khác 58190
64 Xuất bản phần mềm 58200
65 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
66 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
67 Hoạt động sản xuất phim video 59112
68 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
69 Hoạt động hậu kỳ 59120
70 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
71 Hoạt động viễn thông khác 6190
72 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
73 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
74 Lập trình máy vi tính 62010
75 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
76 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
77 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
78 Cổng thông tin 63120
79 Hoạt động thông tấn 63210
80 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
81 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
82 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
83 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
84 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
85 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
86 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
87 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
88 Bảo hiểm nhân thọ 65110
89 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
90 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
91 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
92 Hoạt động thú y 75000