Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Khánh An

Khanh An Service And Trade Development Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Khánh An - Khanh An Service And Trade Development Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 26 - Ngõ 163 phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108358915 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108358915

Ngày cấp 11-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Khánh An

Tên giao dịch

Khanh An Service And Trade Development Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 - Ngõ 163 phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108358915 / 11-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Sỹ Anh Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108358915, Khanh An Service And Trade Development Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Sỹ Anh Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Xây dựng công trình đường sắt 42101
73 Xây dựng công trình đường bộ 42102
74 Xây dựng công trình công ích 42200
75 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
76 Phá dỡ 43110
77 Chuẩn bị mặt bằng 43120
78 Lắp đặt hệ thống điện 43210
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
86 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
87 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
89 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
90 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
91 Đại lý xe có động cơ khác 45139
92 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
97 Bán mô tô, xe máy 4541
98 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
99 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
100 Đại lý mô tô, xe máy 45413
101 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
105 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
106 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
107 Đại lý 46101
108 Môi giới 46102
109 Đấu giá 46103
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
111 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
112 Bán buôn hoa và cây 46202
113 Bán buôn động vật sống 46203
114 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
116 Bán buôn gạo 46310
117 Bán buôn thực phẩm 4632
118 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
119 Bán buôn thủy sản 46322
120 Bán buôn rau, quả 46323
121 Bán buôn cà phê 46324
122 Bán buôn chè 46325
123 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
124 Bán buôn thực phẩm khác 46329
125 Bán buôn đồ uống 4633
126 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
127 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
128 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
129 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
130 Bán buôn vải 46411
131 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
132 Bán buôn hàng may mặc 46413
133 Bán buôn giày dép 46414
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
135 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
137 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
139 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
142 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
144 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
149 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
152 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
154 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
155 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
156 Bán buôn dầu thô 46612
157 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
158 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
159 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
160 Bán buôn quặng kim loại 46621
161 Bán buôn sắt, thép 46622
162 Bán buôn kim loại khác 46623
163 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
165 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
166 Bán buôn xi măng 46632
167 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
168 Bán buôn kính xây dựng 46634
169 Bán buôn sơn, vécni 46635
170 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
171 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
172 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
173 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
174 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
175 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
176 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
177 Bán buôn cao su 46694
178 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
179 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
180 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
181 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
182 Bán buôn tổng hợp 46900
183 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
184 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
185 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
186 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
187 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
188 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
189 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
190 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
191 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
192 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
193 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
194 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
195 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
196 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
197 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
198 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
199 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
200 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
201 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
202 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
203 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
204 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
205 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
206 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
207 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
208 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
209 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
210 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
211 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
214 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
215 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
216 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
218 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
219 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
220 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
221 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
222 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
223 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
224 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
225 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
226 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
227 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
228 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
229 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
230 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
231 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
232 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
233 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
234 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
235 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
236 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
237 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
238 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
239 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
240 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
241 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
242 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
243 Dịch vụ ăn uống khác 56290
244 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
245 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
246 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
247 Xuất bản sách 58110
248 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
249 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
250 Hoạt động xuất bản khác 58190
251 Xuất bản phần mềm 58200
252 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
253 Hoạt động kiến trúc 71101
254 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
255 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
256 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
257 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
258 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
259 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
260 Quảng cáo 73100
261 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
262 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
263 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
264 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
265 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
266 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
267 Hoạt động y tế dự phòng 86910
268 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
269 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990