Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cet Group

Cet Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cet Group - Cet Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 12, đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108359468 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108359468

Ngày cấp 11-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cet Group

Tên giao dịch

Cet Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108359468 / 11-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108359468, Cet Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Nguyễn Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
48 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
49 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
59 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
60 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
62 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
63 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
64 Xay xát 10611
65 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
66 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
67 Sản xuất đường 10720
68 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
69 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
70 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
71 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
72 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
73 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
74 Sản xuất rượu vang 11020
75 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
76 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
77 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
78 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
79 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
80 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
81 Sản xuất nước đá 35302
82 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
83 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
84 Thoát nước 37001
85 Xử lý nước thải 37002
86 Thu gom rác thải không độc hại 38110
87 Thu gom rác thải độc hại 3812
88 Thu gom rác thải y tế 38121
89 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
94 Tái chế phế liệu 3830
95 Tái chế phế liệu kim loại 38301
96 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
97 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
98 Xây dựng nhà các loại 41000
99 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
100 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
101 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
102 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
103 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
104 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
105 Đại lý xe có động cơ khác 45139
106 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
107 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
108 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
109 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
110 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
111 Bán mô tô, xe máy 4541
112 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
113 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
114 Đại lý mô tô, xe máy 45413
115 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
116 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
117 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
118 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
119 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
120 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
121 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
122 Bán buôn hoa và cây 46202
123 Bán buôn động vật sống 46203
124 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
126 Bán buôn gạo 46310
127 Bán buôn thực phẩm 4632
128 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
129 Bán buôn thủy sản 46322
130 Bán buôn rau, quả 46323
131 Bán buôn cà phê 46324
132 Bán buôn chè 46325
133 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
134 Bán buôn thực phẩm khác 46329
135 Bán buôn đồ uống 4633
136 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
137 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
138 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
140 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
141 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
142 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
143 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
144 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
145 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
146 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
147 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
149 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
150 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
154 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
157 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
160 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
161 Bán buôn xi măng 46632
162 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
163 Bán buôn kính xây dựng 46634
164 Bán buôn sơn, vécni 46635
165 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
166 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
168 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
169 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
170 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
171 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
172 Bán buôn cao su 46694
173 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
174 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
175 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
176 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
177 Bán buôn tổng hợp 46900
178 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
179 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
180 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
181 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
182 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
183 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
184 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
185 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
186 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
187 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
188 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
189 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
190 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
191 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
192 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
193 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
194 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
195 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
196 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
197 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
198 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
199 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
200 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
201 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
202 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
203 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
204 Dịch vụ ăn uống khác 56290
205 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
206 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
207 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
208 Xuất bản sách 58110
209 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
210 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
211 Hoạt động xuất bản khác 58190
212 Xuất bản phần mềm 58200