Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Life Invest

Life Invest Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Life Invest - Life Invest Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 7, Tống Duy Tân, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108359884 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108359884

Ngày cấp 12-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Life Invest

Tên giao dịch

Life Invest Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, Tống Duy Tân, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108359884 / 12-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108359884, Life Invest Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Bông, Nguyễn Văn Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
34 Thoát nước 37001
35 Xử lý nước thải 37002
36 Thu gom rác thải không độc hại 38110
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình đường sắt 42101
39 Xây dựng công trình đường bộ 42102
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
47 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
53 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
56 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
57 Đại lý xe có động cơ khác 45139
58 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
59 Bán mô tô, xe máy 4541
60 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
61 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
62 Đại lý mô tô, xe máy 45413
63 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
65 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
66 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
67 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn đồ uống 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
90 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
91 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
92 Bán buôn vải 46411
93 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
94 Bán buôn hàng may mặc 46413
95 Bán buôn giày dép 46414
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
99 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
101 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
103 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
106 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
111 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
114 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
116 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
117 Bán buôn quặng kim loại 46621
118 Bán buôn sắt, thép 46622
119 Bán buôn kim loại khác 46623
120 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
122 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
123 Bán buôn xi măng 46632
124 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
125 Bán buôn kính xây dựng 46634
126 Bán buôn sơn, vécni 46635
127 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
128 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
130 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
131 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
132 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
133 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
134 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
135 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
136 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
137 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
138 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
139 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
140 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
141 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
142 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
143 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
144 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
145 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
146 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
147 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
148 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
149 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
150 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
151 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
152 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
153 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
154 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
157 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
158 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
159 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
161 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
162 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
163 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
164 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
165 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
166 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
167 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
168 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
169 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
170 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
171 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
172 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
173 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
174 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
175 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
176 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
177 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
178 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
179 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
180 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
181 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
182 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
183 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
184 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
185 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
186 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
187 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
188 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
189 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
190 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
191 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
192 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
193 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
194 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
195 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
196 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
197 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
198 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
199 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
200 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
201 Vận tải hành khách đường sắt 49110
202 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
203 Vận tải bằng xe buýt 49200
204 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
205 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
206 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
207 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
208 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
209 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
210 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
211 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
212 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
213 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
214 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
215 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
216 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
217 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
218 Vận tải đường ống 49400
219 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
220 Vận tải hành khách ven biển 50111
221 Vận tải hành khách viễn dương 50112
222 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
223 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
224 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
225 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
226 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
227 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
228 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
229 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
230 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
231 Vận tải hành khách hàng không 51100
232 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
236 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
237 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
238 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
240 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
241 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
243 Bốc xếp hàng hóa 5224
244 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
245 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
246 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
247 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
248 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
250 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
251 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
252 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
253 Bưu chính 53100
254 Chuyển phát 53200
255 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
256 Khách sạn 55101
257 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
258 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
259 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
260 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
261 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
262 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
263 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
264 Dịch vụ ăn uống khác 56290
265 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
266 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
267 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
268 Xuất bản sách 58110
269 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
270 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
271 Hoạt động xuất bản khác 58190
272 Xuất bản phần mềm 58200
273 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
274 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
275 Hoạt động sản xuất phim video 59112
276 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
277 Hoạt động hậu kỳ 59120
278 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
279 Cho thuê xe có động cơ 7710
280 Cho thuê ôtô 77101
281 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
282 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
283 Cho thuê băng, đĩa video 77220
284 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
285 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
286 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
287 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
288 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
289 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
290 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
291 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
292 Cung ứng lao động tạm thời 78200
293 Giáo dục nghề nghiệp 8532
294 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
295 Dạy nghề 85322
296 Đào tạo cao đẳng 85410
297 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
298 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
299 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
300 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
301 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600