Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Hoàng Sơn

Hoang Son Tourism Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Hoàng Sơn - Hoang Son Tourism Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 4, ngõ 191 phố Thạch Bàn, tổ 4, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108359926 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108359926

Ngày cấp 11-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Hoàng Sơn

Tên giao dịch

Hoang Son Tourism Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 4, ngõ 191 phố Thạch Bàn, tổ 4, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108359926 / 11-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hồng Ny

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108359926, Hoang Son Tourism Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Thạch Bàn, Trần Hồng Ny

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
27 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
28 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
29 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
30 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
32 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
33 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
34 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
35 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
36 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
38 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
41 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
42 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
43 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
45 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
46 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
47 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
48 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
51 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
52 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
53 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
56 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
63 Vận tải đường ống 49400
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
73 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
74 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
75 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
76 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
78 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
79 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
80 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
81 Bưu chính 53100
82 Chuyển phát 53200
83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
84 Khách sạn 55101
85 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
86 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
87 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
89 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
90 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
91 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
92 Dịch vụ ăn uống khác 56290
93 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
94 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
95 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
96 Xuất bản sách 58110
97 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
98 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
99 Hoạt động xuất bản khác 58190
100 Xuất bản phần mềm 58200
101 Cho thuê xe có động cơ 7710
102 Cho thuê ôtô 77101
103 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
104 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
105 Cho thuê băng, đĩa video 77220
106 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290