Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Sản Và Thực Phẩm Minh An

Minh An Agricultural Development And Foods Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Sản Và Thực Phẩm Minh An - Minh An Agricultural Development And Foods Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 11A, Ngõ 8, phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108360294 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108360294

Ngày cấp 10-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Sản Và Thực Phẩm Minh An

Tên giao dịch

Minh An Agricultural Development And Foods Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11A, Ngõ 8, phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108360294 / 10-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108360294, Minh An Agricultural Development And Foods Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Nguyễn Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
30 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
43 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
44 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
46 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
49 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
51 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
52 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
53 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
56 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
59 Bán buôn hoa và cây 46202
60 Bán buôn động vật sống 46203
61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
66 Bán buôn thủy sản 46322
67 Bán buôn rau, quả 46323
68 Bán buôn cà phê 46324
69 Bán buôn chè 46325
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
71 Bán buôn thực phẩm khác 46329
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
74 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
75 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
76 Bán buôn cao su 46694
77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
81 Bán buôn tổng hợp 46900
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
83 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
84 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
85 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
86 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
87 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
88 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
89 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
90 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
91 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
93 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
94 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
95 Hoạt động thú y 75000
96 Giáo dục nghề nghiệp 8532
97 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
98 Dạy nghề 85322
99 Đào tạo cao đẳng 85410
100 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
101 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
102 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
103 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
104 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600