Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thú Y Á Châu

Asian Veterinary Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thú Y Á Châu - Asian Veterinary Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 65, đường ĐX6, khu đô thị Đặng Xá, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108361869 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108361869

Ngày cấp 12-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thú Y Á Châu

Tên giao dịch

Asian Veterinary Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 65, đường ĐX6, khu đô thị Đặng Xá, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108361869 / 12-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108361869, Asian Veterinary Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Đặng Xá, Lương Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
49 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
50 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
51 Khai thác và thu gom than cứng 05100
52 Khai thác và thu gom than non 05200
53 Khai thác dầu thô 06100
54 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
55 Khai thác quặng sắt 07100
56 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
57 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
58 Khai thác đá 08101
59 Khai thác cát, sỏi 08102
60 Khai thác đất sét 08103
61 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
62 Khai thác và thu gom than bùn 08920
63 Khai thác muối 08930
64 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
68 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
69 Xay xát 10611
70 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
71 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
72 Sản xuất đường 10720
73 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
74 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
75 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
76 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
77 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
78 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
79 Sản xuất rượu vang 11020
80 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
81 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
82 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
83 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
84 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
85 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
86 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
87 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
88 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
89 Sản xuất xi măng 23941
90 Sản xuất vôi 23942
91 Sản xuất thạch cao 23943
92 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
93 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
94 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
95 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
96 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
97 Đúc sắt thép 24310
98 Đúc kim loại màu 24320
99 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
100 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
101 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
102 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
103 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
104 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
105 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
106 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
107 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
108 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
109 Sản xuất pin và ắc quy 27200
110 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
111 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
112 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
113 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
114 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
115 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
116 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
117 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
118 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
119 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
120 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
121 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
122 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
123 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
124 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
125 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
126 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
127 Sản xuất máy luyện kim 28230
128 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
129 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
130 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
131 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
132 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
133 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
134 Sản xuất xe có động cơ 29100
135 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
136 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
137 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
138 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
139 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
140 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
141 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
142 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
143 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
144 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
145 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
146 Xây dựng công trình đường sắt 42101
147 Xây dựng công trình đường bộ 42102
148 Xây dựng công trình công ích 42200
149 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
150 Phá dỡ 43110
151 Chuẩn bị mặt bằng 43120
152 Lắp đặt hệ thống điện 43210
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
154 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
155 Bán buôn hoa và cây 46202
156 Bán buôn động vật sống 46203
157 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
158 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
159 Bán buôn gạo 46310
160 Bán buôn thực phẩm 4632
161 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
162 Bán buôn thủy sản 46322
163 Bán buôn rau, quả 46323
164 Bán buôn cà phê 46324
165 Bán buôn chè 46325
166 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
167 Bán buôn thực phẩm khác 46329
168 Bán buôn đồ uống 4633
169 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
170 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
171 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
172 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
173 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
174 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
175 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
176 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
177 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
178 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
179 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
180 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
181 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
182 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
183 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
187 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
190 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
192 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
193 Bán buôn quặng kim loại 46621
194 Bán buôn sắt, thép 46622
195 Bán buôn kim loại khác 46623
196 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
197 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
198 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
199 Bán buôn xi măng 46632
200 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
201 Bán buôn kính xây dựng 46634
202 Bán buôn sơn, vécni 46635
203 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
204 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
205 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
206 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
207 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
208 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
209 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
210 Bán buôn cao su 46694
211 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
212 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
213 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
214 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
215 Bán buôn tổng hợp 46900
216 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
217 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
218 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
219 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
220 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
221 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
222 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
223 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
224 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
225 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
226 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
227 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
228 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
229 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
230 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
231 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
232 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
233 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
234 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
235 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
236 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
237 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
238 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
239 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
240 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
242 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
243 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
244 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
245 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
246 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
247 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
248 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
249 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
250 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
251 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
252 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
253 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
254 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
255 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
256 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
257 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
258 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
259 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
260 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
261 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
262 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
263 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
264 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
265 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
266 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
267 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
268 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
269 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
270 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
271 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
272 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
273 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
274 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
275 Vận tải đường ống 49400
276 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
277 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
280 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
282 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
283 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
284 Hoạt động kiến trúc 71101
285 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
286 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
287 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
288 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
289 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
290 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
291 Quảng cáo 73100
292 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
293 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
294 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
295 Cho thuê xe có động cơ 7710
296 Cho thuê ôtô 77101
297 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
298 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
299 Cho thuê băng, đĩa video 77220
300 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
301 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
302 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
303 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
304 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
305 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
306 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
307 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
308 Cung ứng lao động tạm thời 78200