Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Hùng Anh

Hung Anh Technology Service Trading Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Hùng Anh - Hung Anh Technology Service Trading Development Company Limited có địa chỉ tại Thôn Xâm Dương , Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108361932 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108361932

Ngày cấp 12-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Hùng Anh

Tên giao dịch

Hung Anh Technology Service Trading Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xâm Dương , Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108361932 / 12-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Tiến Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108361932, Hung Anh Technology Service Trading Development Company Limited, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Ninh Sở, Bùi Tiến Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
16 Sản xuất đồng hồ 26520
17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình đường sắt 42101
22 Xây dựng công trình đường bộ 42102
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Đại lý 46101
36 Môi giới 46102
37 Đấu giá 46103
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
48 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
49 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn vải 46411
52 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
53 Bán buôn hàng may mặc 46413
54 Bán buôn giày dép 46414
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn quặng kim loại 46621
77 Bán buôn sắt, thép 46622
78 Bán buôn kim loại khác 46623
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
82 Bán buôn xi măng 46632
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
84 Bán buôn kính xây dựng 46634
85 Bán buôn sơn, vécni 46635
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
87 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
93 Bán buôn cao su 46694
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
95 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
96 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
97 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
98 Bán buôn tổng hợp 46900
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
102 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
103 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
104 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
105 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
106 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
107 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
108 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
109 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
110 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
111 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
114 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
115 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
116 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
118 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
119 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
120 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
121 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
125 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
126 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
127 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
128 Vận tải đường ống 49400