Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tư Vấn Thương Mại Và Đầu Tư Delta Red

Delta Red Construction Consultants Trading And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tư Vấn Thương Mại Và Đầu Tư Delta Red - Delta Red Construction Consultants Trading And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9, ngách 2/47/2 Định Công Thượng , Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108363270 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108363270

Ngày cấp 13-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tư Vấn Thương Mại Và Đầu Tư Delta Red

Tên giao dịch

Delta Red Construction Consultants Trading And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngách 2/47/2 Định Công Thượng , Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108363270 / 13-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Quang Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108363270, Delta Red Construction Consultants Trading And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Bùi Quang Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
17 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
18 Sản xuất nhạc cụ 32200
19 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
21 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
22 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
23 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
24 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
25 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
28 Sửa chữa thiết bị điện 33140
29 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
30 Sửa chữa thiết bị khác 33190
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
33 Thoát nước 37001
34 Xử lý nước thải 37002
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Thu gom rác thải độc hại 3812
37 Thu gom rác thải y tế 38121
38 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
43 Tái chế phế liệu 3830
44 Tái chế phế liệu kim loại 38301
45 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
46 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
49 Xây dựng công trình đường sắt 42101
50 Xây dựng công trình đường bộ 42102
51 Xây dựng công trình công ích 42200
52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
58 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
64 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
65 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
66 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
67 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
68 Đại lý xe có động cơ khác 45139
69 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
71 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
72 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
73 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
74 Bán mô tô, xe máy 4541
75 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
76 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
77 Đại lý mô tô, xe máy 45413
78 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
80 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
81 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
82 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
83 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
84 Đại lý 46101
85 Môi giới 46102
86 Đấu giá 46103
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
89 Bán buôn hoa và cây 46202
90 Bán buôn động vật sống 46203
91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
93 Bán buôn gạo 46310
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
97 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
98 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
100 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
102 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
109 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
112 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
114 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
115 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
116 Bán buôn dầu thô 46612
117 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
118 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
119 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
120 Bán buôn quặng kim loại 46621
121 Bán buôn sắt, thép 46622
122 Bán buôn kim loại khác 46623
123 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
125 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
126 Bán buôn xi măng 46632
127 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
128 Bán buôn kính xây dựng 46634
129 Bán buôn sơn, vécni 46635
130 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
131 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
133 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
134 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
135 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
136 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
137 Bán buôn cao su 46694
138 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
139 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
140 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
141 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
142 Bán buôn tổng hợp 46900
143 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
144 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
145 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
146 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
147 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
148 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
149 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
150 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
151 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
152 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
153 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
154 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
155 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
156 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
157 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
158 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
161 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
162 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
163 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
165 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
166 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
167 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
168 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
170 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
171 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
172 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
173 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
174 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
175 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
176 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
177 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
178 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
179 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
180 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
181 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
182 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
183 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
184 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
185 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
186 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
187 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
190 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
191 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
192 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
193 Vận tải đường ống 49400
194 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
195 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
196 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
197 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
198 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
199 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
200 Vận tải hành khách hàng không 51100
201 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
206 Bốc xếp hàng hóa 5224
207 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
208 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
209 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
210 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
211 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
213 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
214 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
215 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
216 Bưu chính 53100
217 Chuyển phát 53200
218 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
219 Hoạt động kiến trúc 71101
220 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
221 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
222 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
223 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
224 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
225 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
226 Quảng cáo 73100
227 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
228 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
229 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
230 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
231 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
232 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
233 Hoạt động thú y 75000
234 Cho thuê xe có động cơ 7710
235 Cho thuê ôtô 77101
236 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
237 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
238 Cho thuê băng, đĩa video 77220
239 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
240 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
241 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
242 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
243 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
244 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
245 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
246 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
247 Cung ứng lao động tạm thời 78200
248 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
249 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
250 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
251 Đại lý du lịch 79110
252 Điều hành tua du lịch 79120
253 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
254 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
255 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
256 Dịch vụ điều tra 80300
257 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
258 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
259 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
260 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
261 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
262 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
263 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
264 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
265 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
266 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
268 Dịch vụ đóng gói 82920
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990