Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mbk Việt Nam

Viet Nam Mbk Investment Trading And Construction Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mbk Việt Nam - Viet Nam Mbk Investment Trading And Construction Company Limited có địa chỉ tại Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108364570 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108364570

Ngày cấp 16-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mbk Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Mbk Investment Trading And Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108364570 / 16-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lưu Văn Ka

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108364570, Viet Nam Mbk Investment Trading And Construction Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngũ Hiệp, Lưu Văn Ka

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
37 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
38 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
39 Bảo quản gỗ 16102
40 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
41 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
42 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
45 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
46 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
47 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
48 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
49 Sản xuất mực in 20222
50 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
51 Sản xuất mỹ phẩm 20231
52 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
53 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
54 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
55 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
56 Sản xuất xi măng 23941
57 Sản xuất vôi 23942
58 Sản xuất thạch cao 23943
59 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
60 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
61 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
62 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
63 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
64 Đúc sắt thép 24310
65 Đúc kim loại màu 24320
66 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
67 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
68 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
69 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
70 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
71 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
72 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
76 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
77 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
78 Sản xuất nhạc cụ 32200
79 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
80 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
81 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
82 Thoát nước 37001
83 Xử lý nước thải 37002
84 Thu gom rác thải không độc hại 38110
85 Thu gom rác thải độc hại 3812
86 Thu gom rác thải y tế 38121
87 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
92 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
93 Xây dựng công trình đường sắt 42101
94 Xây dựng công trình đường bộ 42102
95 Xây dựng công trình công ích 42200
96 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
97 Phá dỡ 43110
98 Chuẩn bị mặt bằng 43120
99 Lắp đặt hệ thống điện 43210
100 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
102 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
103 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
104 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
105 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
106 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
107 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
108 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
109 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
110 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
111 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
112 Đại lý xe có động cơ khác 45139
113 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
115 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
117 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
118 Bán mô tô, xe máy 4541
119 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
120 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
121 Đại lý mô tô, xe máy 45413
122 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
124 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
126 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
127 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
128 Đại lý 46101
129 Môi giới 46102
130 Đấu giá 46103
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
132 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
133 Bán buôn hoa và cây 46202
134 Bán buôn động vật sống 46203
135 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
136 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
137 Bán buôn gạo 46310
138 Bán buôn thực phẩm 4632
139 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
140 Bán buôn thủy sản 46322
141 Bán buôn rau, quả 46323
142 Bán buôn cà phê 46324
143 Bán buôn chè 46325
144 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
145 Bán buôn thực phẩm khác 46329
146 Bán buôn đồ uống 4633
147 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
148 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
149 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
150 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
151 Bán buôn vải 46411
152 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
153 Bán buôn hàng may mặc 46413
154 Bán buôn giày dép 46414
155 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
156 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
157 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
158 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
159 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
160 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
161 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
162 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
163 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
164 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
165 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
166 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
170 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
173 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
175 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
176 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
177 Bán buôn dầu thô 46612
178 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
179 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
180 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
181 Bán buôn quặng kim loại 46621
182 Bán buôn sắt, thép 46622
183 Bán buôn kim loại khác 46623
184 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
185 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
186 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
187 Bán buôn xi măng 46632
188 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
189 Bán buôn kính xây dựng 46634
190 Bán buôn sơn, vécni 46635
191 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
192 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
193 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
194 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
195 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
196 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
197 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
198 Bán buôn cao su 46694
199 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
200 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
201 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
202 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
203 Bán buôn tổng hợp 46900
204 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
205 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
206 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
207 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
208 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
209 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
210 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
211 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
212 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
213 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
214 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
215 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
216 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
217 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
218 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
219 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
220 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
221 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
223 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
224 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
225 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
226 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
228 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
229 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
230 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
231 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
232 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
233 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
234 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
235 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
236 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
237 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
238 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
239 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
240 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
241 Vận tải đường ống 49400
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
246 Bốc xếp hàng hóa 5224
247 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
248 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
249 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
250 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
251 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
252 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
253 Khách sạn 55101
254 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
255 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
256 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
257 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
258 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
259 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
260 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
261 Dịch vụ ăn uống khác 56290
262 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
263 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
264 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
265 Xuất bản sách 58110
266 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
267 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
268 Hoạt động xuất bản khác 58190
269 Xuất bản phần mềm 58200
270 Cho thuê xe có động cơ 7710
271 Cho thuê ôtô 77101
272 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
273 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
274 Cho thuê băng, đĩa video 77220
275 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
276 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
277 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
278 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
279 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
280 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
281 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
282 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
283 Cung ứng lao động tạm thời 78200