Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH English Fire Hà Nội

English Fire Ha Noi Limited Company

Công Ty TNHH English Fire Hà Nội - English Fire Ha Noi Limited Company có địa chỉ tại Số 10, ngõ 46 Ngọc Hà, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108364820 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108364820

Ngày cấp 13-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH English Fire Hà Nội

Tên giao dịch

English Fire Ha Noi Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngõ 46 Ngọc Hà, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108364820 / 13-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Alexander Mathieson Porter

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108364820, English Fire Ha Noi Limited Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Đội Cấn, Alexander Mathieson Porter

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
4 Hoạt động thú y 75000
5 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
6 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
7 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
8 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
9 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
11 Dịch vụ đóng gói 82920
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
13 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
14 Giáo dục trung học cơ sở 85311
15 Giáo dục trung học phổ thông 85312
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532
17 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
18 Dạy nghề 85322
19 Đào tạo cao đẳng 85410
20 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
21 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
22 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
23 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
24 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600