Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Vj Homes

Vj Homes Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Vj Homes - Vj Homes Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 2, Số 219, phố Trung Kính , Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108365038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108365038

Ngày cấp 16-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Vj Homes

Tên giao dịch

Vj Homes Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, Số 219, phố Trung Kính , Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108365038 / 16-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108365038, Vj Homes Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Quốc Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
21 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
24 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
25 Đại lý xe có động cơ khác 45139
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
57 Bán buôn xi măng 46632
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
59 Bán buôn kính xây dựng 46634
60 Bán buôn sơn, vécni 46635
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
66 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
67 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
70 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
71 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
72 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
73 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
74 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
75 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
78 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
79 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
80 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
82 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
83 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
84 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
85 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
86 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
87 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
88 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
89 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
90 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
91 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
92 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
93 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
94 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
97 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
98 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
99 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
100 Vận tải đường ống 49400
101 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
102 Vận tải hành khách ven biển 50111
103 Vận tải hành khách viễn dương 50112
104 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
105 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
106 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
107 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
108 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
109 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
110 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
111 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
112 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
113 Vận tải hành khách hàng không 51100
114 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
119 Bốc xếp hàng hóa 5224
120 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
121 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
122 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
123 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
124 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
125 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
126 Khách sạn 55101
127 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
128 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
129 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
130 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
131 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
132 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
133 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
134 Dịch vụ ăn uống khác 56290
135 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
136 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
137 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
138 Xuất bản sách 58110
139 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
140 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
141 Hoạt động xuất bản khác 58190
142 Xuất bản phần mềm 58200
143 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
144 Hoạt động kiến trúc 71101
145 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
146 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
147 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
148 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
149 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
150 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
151 Quảng cáo 73100
152 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
153 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
154 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
155 Cho thuê xe có động cơ 7710
156 Cho thuê ôtô 77101
157 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
158 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
159 Cho thuê băng, đĩa video 77220
160 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
161 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
162 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
163 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
164 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
165 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
166 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
167 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
168 Cung ứng lao động tạm thời 78200