Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sách Và Truyền Thông Văn Chương

Van Chuong Books And Media Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sách Và Truyền Thông Văn Chương - Van Chuong Books And Media Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 28, ngõ 6, đường Lê Trọng Tấn, tổ dân phố 6, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108366190 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108366190

Ngày cấp 17-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sách Và Truyền Thông Văn Chương

Tên giao dịch

Van Chuong Books And Media Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 28, ngõ 6, đường Lê Trọng Tấn, tổ dân phố 6, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108366190 / 17-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Xuân Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108366190, Van Chuong Books And Media Services Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Trần Xuân Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
16 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
20 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
21 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
22 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
23 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
24 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
25 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
26 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
28 Hoạt động chiếu phim 5914
29 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
30 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
31 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
32 Hoạt động phát thanh 60100
33 Hoạt động truyền hình 60210
34 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
35 Hoạt động viễn thông có dây 61100
36 Hoạt động viễn thông không dây 61200
37 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
39 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
41 Hoạt động thú y 75000
42 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
43 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
44 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
45 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
48 Dịch vụ đóng gói 82920
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990