Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Châu Quang

Chau Quang Company Limited

Công Ty TNHH Châu Quang - Chau Quang Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đông Lai, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108366257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108366257

Ngày cấp 18-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Châu Quang

Tên giao dịch

Chau Quang Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Lai, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108366257 / 18-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Văn Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108366257, Chau Quang Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Quang Tiến, Hồ Văn Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thoát nước 37001
9 Xử lý nước thải 37002
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Thu gom rác thải y tế 38121
13 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Tái chế phế liệu kim loại 38301
20 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
31 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
34 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
35 Đại lý xe có động cơ khác 45139
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
39 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
40 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
43 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
44 Đại lý mô tô, xe máy 45413
45 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
47 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
48 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
49 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Đại lý 46101
52 Môi giới 46102
53 Đấu giá 46103
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
56 Bán buôn hoa và cây 46202
57 Bán buôn động vật sống 46203
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
63 Bán buôn thủy sản 46322
64 Bán buôn rau, quả 46323
65 Bán buôn cà phê 46324
66 Bán buôn chè 46325
67 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
68 Bán buôn thực phẩm khác 46329
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
71 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
74 Bán buôn vải 46411
75 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
76 Bán buôn hàng may mặc 46413
77 Bán buôn giày dép 46414
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
80 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
81 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
83 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
93 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
96 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
98 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
99 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
100 Bán buôn dầu thô 46612
101 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
102 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
103 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
104 Bán buôn quặng kim loại 46621
105 Bán buôn sắt, thép 46622
106 Bán buôn kim loại khác 46623
107 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
109 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
110 Bán buôn xi măng 46632
111 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
112 Bán buôn kính xây dựng 46634
113 Bán buôn sơn, vécni 46635
114 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
115 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
117 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
118 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
119 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
120 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
121 Bán buôn cao su 46694
122 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
123 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
124 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
125 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
126 Bán buôn tổng hợp 46900
127 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
128 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
130 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
131 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
132 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
133 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
134 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
135 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
136 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
137 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
138 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
139 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
140 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
141 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
142 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
143 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
144 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
145 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
146 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
147 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
148 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
149 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
150 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
151 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
154 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
155 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
156 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
158 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
159 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
160 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
161 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
162 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
163 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
164 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
165 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
166 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
167 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
168 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
170 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
171 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
172 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
173 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
174 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
175 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
176 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
177 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
178 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
179 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
180 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
181 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
182 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
183 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
184 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
185 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
186 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
187 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
190 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
191 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
192 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
193 Vận tải đường ống 49400
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
201 Bốc xếp hàng hóa 5224
202 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
203 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
204 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
205 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
206 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
207 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
208 Khách sạn 55101
209 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
210 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
211 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
212 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
213 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
214 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
215 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
216 Dịch vụ ăn uống khác 56290
217 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
218 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
219 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
220 Xuất bản sách 58110
221 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
222 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
223 Hoạt động xuất bản khác 58190
224 Xuất bản phần mềm 58200
225 Cho thuê xe có động cơ 7710
226 Cho thuê ôtô 77101
227 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
228 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
229 Cho thuê băng, đĩa video 77220
230 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
231 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
232 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
233 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
234 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
235 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
236 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
237 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
238 Cung ứng lao động tạm thời 78200