Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Mỹ Thuật Oxc Việt Nam

Công Ty TNHH Xây Dựng Mỹ Thuật Oxc Việt Nam

Công Ty TNHH Xây Dựng Mỹ Thuật Oxc Việt Nam - Công Ty TNHH Xây Dựng Mỹ Thuật Oxc Việt Nam có địa chỉ tại Số 100, ngõ 189 phố Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108367684 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108367684

Ngày cấp 17-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Mỹ Thuật Oxc Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Mỹ Thuật Oxc Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 100, ngõ 189 phố Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108367684 / 17-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Khắc Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108367684, Công Ty TNHH Xây Dựng Mỹ Thuật Oxc Việt Nam, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Đỗ Khắc Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
7 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
10 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
13 Sản xuất đồng hồ 26520
14 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
15 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
16 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
20 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
21 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
22 Sản xuất nhạc cụ 32200
23 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
24 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
27 Bán buôn xi măng 46632
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
29 Bán buôn kính xây dựng 46634
30 Bán buôn sơn, vécni 46635
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
36 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
37 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
38 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
39 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
40 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
41 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
44 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
45 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
46 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
47 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
48 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
49 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
50 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Hoạt động kiến trúc 71101
54 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
55 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
56 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
57 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
60 Quảng cáo 73100
61 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
62 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
63 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
64 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
65 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
66 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
67 Đại lý du lịch 79110
68 Điều hành tua du lịch 79120
69 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
70 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
71 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
72 Dịch vụ điều tra 80300
73 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
74 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
75 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
76 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
77 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
78 Giáo dục nghề nghiệp 8532
79 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
80 Dạy nghề 85322
81 Đào tạo cao đẳng 85410
82 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
83 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
84 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
85 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
86 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600