Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Binafood Việt Nam

Binafood Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Binafood Việt Nam - Binafood Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 5, Ngách 82, Ngõ 649 đường Lĩnh Nam, Tổ 23, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108369071 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108369071

Ngày cấp 19-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Binafood Việt Nam

Tên giao dịch

Binafood Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, Ngách 82, Ngõ 649 đường Lĩnh Nam, Tổ 23, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108369071 / 19-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Minh Tách

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108369071, Binafood Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Lĩnh Nam, Trần Thị Minh Tách

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
9 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
12 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
14 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
18 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
21 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
22 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
23 Sản xuất mỹ phẩm 20231
24 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
25 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
26 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
33 Bán buôn thủy sản 46322
34 Bán buôn rau, quả 46323
35 Bán buôn cà phê 46324
36 Bán buôn chè 46325
37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
38 Bán buôn thực phẩm khác 46329
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
41 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
42 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
58 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
59 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
60 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
61 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
62 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
63 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
65 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
66 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
67 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
68 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
69 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
70 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
71 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
72 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814