Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Hiệp F&b

Hoang Hiep F&b Company Limited

Công Ty TNHH Hoàng Hiệp F&b - Hoang Hiep F&b Company Limited có địa chỉ tại Đội 10, Xã Thạch Thán, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108371521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108371521

Ngày cấp 20-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Hiệp F&b

Tên giao dịch

Hoang Hiep F&b Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 10, Xã Thạch Thán, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108371521 / 20-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108371521, Hoang Hiep F&b Company Limited, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Thạch Thán, Nguyễn Thị Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
32 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
33 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
36 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
37 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
38 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
40 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
41 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
42 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
43 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
44 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
45 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
46 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
47 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
48 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán mô tô, xe máy 4541
56 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
57 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
58 Đại lý mô tô, xe máy 45413
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
61 Đại lý 46101
62 Môi giới 46102
63 Đấu giá 46103
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
66 Bán buôn hoa và cây 46202
67 Bán buôn động vật sống 46203
68 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
70 Bán buôn gạo 46310
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
73 Bán buôn thủy sản 46322
74 Bán buôn rau, quả 46323
75 Bán buôn cà phê 46324
76 Bán buôn chè 46325
77 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
78 Bán buôn thực phẩm khác 46329
79 Bán buôn đồ uống 4633
80 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
81 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
82 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
83 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
84 Bán buôn vải 46411
85 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
86 Bán buôn hàng may mặc 46413
87 Bán buôn giày dép 46414
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
92 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
94 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
95 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
96 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
99 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
103 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
106 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
109 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
110 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
111 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
112 Bán buôn cao su 46694
113 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
115 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
116 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
117 Bán buôn tổng hợp 46900
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
119 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
120 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
121 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
122 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
123 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
124 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
125 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
126 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
127 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
128 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
129 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
130 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
131 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
132 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
133 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
134 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
135 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
138 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
139 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
140 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
142 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
143 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
144 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
145 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
146 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
147 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
148 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
149 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
150 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
151 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
152 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
153 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
154 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
155 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
156 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
157 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
158 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
159 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
160 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
161 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
162 Vận tải hành khách đường sắt 49110
163 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
164 Vận tải bằng xe buýt 49200
165 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
168 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
169 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
170 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
171 Vận tải đường ống 49400
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
176 Bốc xếp hàng hóa 5224
177 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
178 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
179 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
180 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
181 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
183 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
184 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
185 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
186 Bưu chính 53100
187 Chuyển phát 53200
188 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
189 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
190 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
191 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
192 Dịch vụ ăn uống khác 56290
193 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
194 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
195 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
196 Xuất bản sách 58110
197 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
198 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
199 Hoạt động xuất bản khác 58190
200 Xuất bản phần mềm 58200
201 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
202 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
203 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
204 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
205 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
206 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
207 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
208 Cung ứng lao động tạm thời 78200