Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thời Trang Xuất Khẩu Mr Clothing

Mr Clothing Exporting Fashion Company Limited

Công Ty TNHH Thời Trang Xuất Khẩu Mr Clothing - Mr Clothing Exporting Fashion Company Limited có địa chỉ tại Số 41 ngõ 70 phố 8/3, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108372028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108372028

Ngày cấp 23-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thời Trang Xuất Khẩu Mr Clothing

Tên giao dịch

Mr Clothing Exporting Fashion Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 41 ngõ 70 phố 8/3, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108372028 / 23-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Đức Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108372028, Mr Clothing Exporting Fashion Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Quỳnh Mai, Hoàng Đức Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
13 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
16 Bảo quản gỗ 16102
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Thoát nước 37001
26 Xử lý nước thải 37002
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Thu gom rác thải độc hại 3812
29 Thu gom rác thải y tế 38121
30 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
35 Tái chế phế liệu 3830
36 Tái chế phế liệu kim loại 38301
37 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
38 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình đường sắt 42101
42 Xây dựng công trình đường bộ 42102
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
50 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
54 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
55 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
56 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Bán mô tô, xe máy 4541
59 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
60 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
61 Đại lý mô tô, xe máy 45413
62 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Đại lý 46101
65 Môi giới 46102
66 Đấu giá 46103
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
69 Bán buôn hoa và cây 46202
70 Bán buôn động vật sống 46203
71 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
73 Bán buôn gạo 46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
76 Bán buôn thủy sản 46322
77 Bán buôn rau, quả 46323
78 Bán buôn cà phê 46324
79 Bán buôn chè 46325
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
81 Bán buôn thực phẩm khác 46329
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
84 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn vải 46411
88 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
89 Bán buôn hàng may mặc 46413
90 Bán buôn giày dép 46414
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
93 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
94 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
95 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
97 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
98 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
106 Bán buôn xi măng 46632
107 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
108 Bán buôn kính xây dựng 46634
109 Bán buôn sơn, vécni 46635
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
111 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
113 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
114 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
115 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
116 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
117 Bán buôn cao su 46694
118 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
119 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
120 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
121 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
122 Bán buôn tổng hợp 46900
123 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
124 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
125 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
126 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
127 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
128 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
130 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
131 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
132 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
133 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
134 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
135 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
136 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
137 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
138 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
139 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
140 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
141 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
142 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
143 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
144 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
145 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
146 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
147 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
148 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
149 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
150 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
151 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
154 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
155 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
156 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
158 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
159 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
160 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
161 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
162 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
163 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
164 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
165 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
166 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
167 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
168 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
169 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
170 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
171 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
172 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
173 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
174 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
175 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
176 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
177 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
178 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
179 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
180 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
181 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
182 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
183 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
184 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
187 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
188 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
189 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
190 Vận tải đường ống 49400
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
195 Bốc xếp hàng hóa 5224
196 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
197 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
198 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
199 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
200 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
201 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
202 Khách sạn 55101
203 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
204 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
205 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
206 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
207 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
208 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
209 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
210 Dịch vụ ăn uống khác 56290
211 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
212 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
213 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
214 Xuất bản sách 58110
215 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
216 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
217 Hoạt động xuất bản khác 58190
218 Xuất bản phần mềm 58200
219 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
220 Hoạt động kiến trúc 71101
221 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
222 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
223 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
224 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
225 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
226 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
227 Quảng cáo 73100
228 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
229 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
230 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
231 Cho thuê xe có động cơ 7710
232 Cho thuê ôtô 77101
233 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
234 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
235 Cho thuê băng, đĩa video 77220
236 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
237 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
238 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
239 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
240 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
241 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
242 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
243 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
244 Cung ứng lao động tạm thời 78200
245 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
246 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
247 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
248 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
249 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
251 Dịch vụ đóng gói 82920
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
253 Giáo dục nghề nghiệp 8532
254 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
255 Dạy nghề 85322
256 Đào tạo cao đẳng 85410
257 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
258 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
259 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
260 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
261 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600