Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Minh Đức

Quang Minh Duc Production And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Minh Đức - Quang Minh Duc Production And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 16 ngách 466/49 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108373303 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108373303

Ngày cấp 23-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Minh Đức

Tên giao dịch

Quang Minh Duc Production And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16 ngách 466/49 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108373303 / 23-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108373303, Quang Minh Duc Production And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Đức Giang, Trịnh Thị Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
18 Sản xuất mực in 20222
19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
20 Sản xuất mỹ phẩm 20231
21 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
22 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
23 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
26 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
27 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
28 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
31 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
32 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
33 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
34 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
35 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
36 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
37 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
38 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
39 Sản xuất đồng hồ 26520
40 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
41 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
42 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
43 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
44 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
45 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
46 Sản xuất pin và ắc quy 27200
47 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
48 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
49 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
50 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
51 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
52 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
53 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
54 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
55 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
56 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
57 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
58 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
59 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
60 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
61 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
62 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
63 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
64 Sản xuất máy luyện kim 28230
65 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
66 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
67 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
68 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
69 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
70 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
71 Sản xuất xe có động cơ 29100
72 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
73 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
74 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
75 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
76 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
77 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
78 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
79 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
80 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
81 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
85 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
86 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
87 Sản xuất nhạc cụ 32200
88 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
89 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
90 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
91 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
92 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
93 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
94 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
95 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
96 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
97 Sửa chữa thiết bị điện 33140
98 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
99 Sửa chữa thiết bị khác 33190
100 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
101 Tái chế phế liệu 3830
102 Tái chế phế liệu kim loại 38301
103 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
104 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
105 Xây dựng nhà các loại 41000
106 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
107 Xây dựng công trình đường sắt 42101
108 Xây dựng công trình đường bộ 42102
109 Xây dựng công trình công ích 42200
110 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
111 Phá dỡ 43110
112 Chuẩn bị mặt bằng 43120
113 Lắp đặt hệ thống điện 43210
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
116 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
117 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
118 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
119 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
128 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
129 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
130 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
131 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
132 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
133 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
134 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
135 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
136 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
137 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
138 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
139 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
140 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
141 Vận tải đường ống 49400
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
152 Bốc xếp hàng hóa 5224
153 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
154 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
155 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
156 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
157 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245