Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Minh Hải An

Minh Hai An Construction And Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Minh Hải An - Minh Hai An Construction And Services Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 33, ngõ 514 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108374547 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108374547

Ngày cấp 24-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Minh Hải An

Tên giao dịch

Minh Hai An Construction And Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 33, ngõ 514 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108374547 / 24-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108374547, Minh Hai An Construction And Services Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 1, Nguyễn Thế Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
35 Bảo quản gỗ 16102
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
40 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
41 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
42 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
43 In ấn 18110
44 Dịch vụ liên quan đến in 18120
45 Sao chép bản ghi các loại 18200
46 Sản xuất than cốc 19100
47 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
48 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
49 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
50 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
51 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
52 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
53 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
54 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
55 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
56 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
57 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
58 Sản xuất xi măng 23941
59 Sản xuất vôi 23942
60 Sản xuất thạch cao 23943
61 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
62 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
63 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
64 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
65 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
66 Đúc sắt thép 24310
67 Đúc kim loại màu 24320
68 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
69 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
70 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
71 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
72 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
73 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
74 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
78 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
79 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
80 Sản xuất nhạc cụ 32200
81 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
82 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
83 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
84 Xây dựng công trình đường sắt 42101
85 Xây dựng công trình đường bộ 42102
86 Xây dựng công trình công ích 42200
87 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
88 Phá dỡ 43110
89 Chuẩn bị mặt bằng 43120
90 Lắp đặt hệ thống điện 43210
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
93 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
94 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
95 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
96 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
98 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
99 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
100 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
101 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
103 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
104 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
105 Bán mô tô, xe máy 4541
106 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
107 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
108 Đại lý mô tô, xe máy 45413
109 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
110 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
111 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
112 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
113 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
114 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
115 Đại lý 46101
116 Môi giới 46102
117 Đấu giá 46103
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
119 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
120 Bán buôn hoa và cây 46202
121 Bán buôn động vật sống 46203
122 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
124 Bán buôn gạo 46310
125 Bán buôn thực phẩm 4632
126 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
127 Bán buôn thủy sản 46322
128 Bán buôn rau, quả 46323
129 Bán buôn cà phê 46324
130 Bán buôn chè 46325
131 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
132 Bán buôn thực phẩm khác 46329
133 Bán buôn đồ uống 4633
134 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
135 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
136 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
137 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
138 Bán buôn vải 46411
139 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
140 Bán buôn hàng may mặc 46413
141 Bán buôn giày dép 46414
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
143 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
144 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
145 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
146 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
147 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
148 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
149 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
150 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
151 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
152 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
153 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
155 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
156 Bán buôn quặng kim loại 46621
157 Bán buôn sắt, thép 46622
158 Bán buôn kim loại khác 46623
159 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
161 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
162 Bán buôn xi măng 46632
163 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
164 Bán buôn kính xây dựng 46634
165 Bán buôn sơn, vécni 46635
166 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
167 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
169 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
170 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
171 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
172 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
173 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
174 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
175 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
176 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
177 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
178 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
179 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
180 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
181 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
182 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
183 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
184 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
185 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
186 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
187 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
188 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
189 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
191 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
192 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
193 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
194 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
195 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
196 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
197 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
198 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
199 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
200 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
201 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
202 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
203 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
204 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
205 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
206 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
207 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
208 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
209 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
210 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
211 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
212 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
213 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
214 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
215 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
216 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
217 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
218 Vận tải đường ống 49400
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
223 Bốc xếp hàng hóa 5224
224 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
225 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
226 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
227 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
228 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
229 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
230 Khách sạn 55101
231 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
232 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
233 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
234 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
235 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
236 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
237 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
238 Dịch vụ ăn uống khác 56290
239 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
240 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
241 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
242 Xuất bản sách 58110
243 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
244 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
245 Hoạt động xuất bản khác 58190
246 Xuất bản phần mềm 58200
247 Cho thuê xe có động cơ 7710
248 Cho thuê ôtô 77101
249 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
250 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
251 Cho thuê băng, đĩa video 77220
252 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
253 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
254 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
255 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
256 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
257 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
259 Dịch vụ đóng gói 82920
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
261 Giáo dục nghề nghiệp 8532
262 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
263 Dạy nghề 85322
264 Đào tạo cao đẳng 85410
265 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
266 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
267 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
268 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
269 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600