Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viptam

Viptam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Viptam - Viptam Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô CX-03, làng nghề Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108375452 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108375452

Ngày cấp 25-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viptam

Tên giao dịch

Viptam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô CX-03, làng nghề Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108375452 / 25-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Khắc Giang Đào Ngọc Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108375452, Viptam Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Trần Khắc Giang Đào Ngọc Thạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
11 Sản xuất thuốc các loại 21001
12 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
13 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
17 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
18 Sản xuất pin và ắc quy 27200
19 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
20 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
21 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
22 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
23 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
24 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
25 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
26 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
27 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
28 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
29 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
30 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
31 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
32 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
33 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
34 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
35 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
36 Sản xuất máy luyện kim 28230
37 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
38 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
39 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
40 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
41 Thoát nước 37001
42 Xử lý nước thải 37002
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Thu gom rác thải y tế 38121
46 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
51 Tái chế phế liệu 3830
52 Tái chế phế liệu kim loại 38301
53 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
54 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
58 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900