Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Rừng Việt Hà Nội

Viet Nam Forest Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Rừng Việt Hà Nội - Viet Nam Forest Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 24 đường Trần Kim Xuyến, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108376664 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108376664

Ngày cấp 25-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Rừng Việt Hà Nội

Tên giao dịch

Viet Nam Forest Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24 đường Trần Kim Xuyến, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108376664 / 25-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108376664, Viet Nam Forest Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Văn Đồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây gia vị 01281
5 Trồng cây dược liệu 01282
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
14 Chăn nuôi gà 01462
15 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
16 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
17 Chăn nuôi khác 01490
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
21 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
22 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
23 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
29 Khai thác gỗ 02210
30 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
31 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
32 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
33 Khai thác thuỷ sản biển 03110
34 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
35 Khai thác quặng bôxít 07221
36 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
37 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
38 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
39 Khai thác đá 08101
40 Khai thác cát, sỏi 08102
41 Khai thác đất sét 08103
42 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
43 Khai thác và thu gom than bùn 08920
44 Khai thác muối 08930
45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
48 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
49 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
50 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
51 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
52 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
53 Bảo quản gỗ 16102
54 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
55 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
56 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
59 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
60 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
61 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
62 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
63 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
64 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
65 In ấn 18110
66 Dịch vụ liên quan đến in 18120
67 Sao chép bản ghi các loại 18200
68 Sản xuất than cốc 19100
69 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
70 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
71 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
75 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
76 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
77 Sản xuất nhạc cụ 32200
78 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
79 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
80 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
81 Xây dựng công trình đường sắt 42101
82 Xây dựng công trình đường bộ 42102
83 Xây dựng công trình công ích 42200
84 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
85 Phá dỡ 43110
86 Chuẩn bị mặt bằng 43120
87 Lắp đặt hệ thống điện 43210
88 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
89 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
90 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
91 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
93 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
94 Bán buôn hoa và cây 46202
95 Bán buôn động vật sống 46203
96 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
98 Bán buôn gạo 46310
99 Bán buôn thực phẩm 4632
100 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
101 Bán buôn thủy sản 46322
102 Bán buôn rau, quả 46323
103 Bán buôn cà phê 46324
104 Bán buôn chè 46325
105 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
106 Bán buôn thực phẩm khác 46329
107 Bán buôn đồ uống 4633
108 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
109 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
110 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
113 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
115 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
116 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
119 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
121 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
122 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
126 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
129 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
131 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
132 Bán buôn quặng kim loại 46621
133 Bán buôn sắt, thép 46622
134 Bán buôn kim loại khác 46623
135 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
138 Bán buôn xi măng 46632
139 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
140 Bán buôn kính xây dựng 46634
141 Bán buôn sơn, vécni 46635
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
143 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
145 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
146 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
147 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
148 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
149 Bán buôn cao su 46694
150 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
151 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
152 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
153 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
154 Bán buôn tổng hợp 46900
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
156 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
157 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
158 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
159 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
160 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
161 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
162 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
163 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
164 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
165 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
166 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
167 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
168 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
169 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
170 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
171 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
172 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
173 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
174 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
175 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
176 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
177 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
178 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
179 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
180 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
181 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
182 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
183 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
184 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
185 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
186 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
187 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
188 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
189 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
190 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
191 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
192 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
193 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
194 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
195 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
196 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
197 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
198 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
199 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
200 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
201 Vận tải đường ống 49400
202 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
203 Vận tải hành khách ven biển 50111
204 Vận tải hành khách viễn dương 50112
205 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
206 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
207 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
208 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
209 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
210 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
211 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
212 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
213 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
214 Vận tải hành khách hàng không 51100
215 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
220 Bốc xếp hàng hóa 5224
221 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
222 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
223 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
224 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
225 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
226 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
227 Khách sạn 55101
228 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
229 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
230 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
231 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
232 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
233 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
234 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
235 Dịch vụ ăn uống khác 56290
236 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
237 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
238 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
239 Xuất bản sách 58110
240 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
241 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
242 Hoạt động xuất bản khác 58190
243 Xuất bản phần mềm 58200
244 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
245 Hoạt động kiến trúc 71101
246 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
247 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
248 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
249 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
250 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
251 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
252 Quảng cáo 73100
253 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
254 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
255 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
256 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
257 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
258 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
259 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
260 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
261 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
262 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
263 Cung ứng lao động tạm thời 78200