Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tập Đoàn An Phú 668

An Phu 668 Group Company Limited

Công Ty TNHH Tập Đoàn An Phú 668 - An Phu 668 Group Company Limited có địa chỉ tại Số 41, Khu Trung Tâm Xã bắc Hồng, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108377379 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108377379

Ngày cấp 25-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tập Đoàn An Phú 668

Tên giao dịch

An Phu 668 Group Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 41, Khu Trung Tâm Xã bắc Hồng, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108377379 / 25-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108377379, An Phu 668 Group Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Bắc Hồng, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
13 Sản xuất mực in 20222
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
16 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
17 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
18 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
19 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
20 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
21 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
22 Sản xuất đồng hồ 26520
23 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
24 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
25 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
28 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
29 Sản xuất xe có động cơ 29100
30 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
31 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
32 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
33 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
34 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
35 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
36 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
37 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
38 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
39 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình đường sắt 42101
42 Xây dựng công trình đường bộ 42102
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
50 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
54 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
55 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
56 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Đại lý 46101
60 Môi giới 46102
61 Đấu giá 46103
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
64 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
66 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
67 Bán buôn vải 46411
68 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
69 Bán buôn hàng may mặc 46413
70 Bán buôn giày dép 46414
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
74 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
86 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn quặng kim loại 46621
93 Bán buôn sắt, thép 46622
94 Bán buôn kim loại khác 46623
95 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
98 Bán buôn xi măng 46632
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
100 Bán buôn kính xây dựng 46634
101 Bán buôn sơn, vécni 46635
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
103 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
105 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
107 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
108 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
109 Bán buôn cao su 46694
110 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
111 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
112 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
114 Bán buôn tổng hợp 46900
115 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
116 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
117 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
118 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
119 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
120 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
121 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
122 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
123 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
124 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
125 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
126 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
127 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
130 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
131 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
132 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
134 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
135 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
136 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
137 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
138 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
139 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
140 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
141 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
142 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
143 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
144 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
145 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
146 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
147 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
148 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
149 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
150 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
151 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
152 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
153 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
154 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
155 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
156 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
157 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
158 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
159 Vận tải hành khách đường sắt 49110
160 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
161 Vận tải bằng xe buýt 49200
162 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
163 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
164 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
165 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
168 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
169 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
170 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
171 Vận tải đường ống 49400
172 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
173 Khách sạn 55101
174 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
175 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
176 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
177 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
178 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
179 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
180 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
181 Dịch vụ ăn uống khác 56290
182 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
183 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
184 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
185 Xuất bản sách 58110
186 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
187 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
188 Hoạt động xuất bản khác 58190
189 Xuất bản phần mềm 58200
190 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
191 Hoạt động kiến trúc 71101
192 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
193 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
194 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
195 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
198 Quảng cáo 73100
199 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
200 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
201 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
202 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
203 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
204 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
205 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
206 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
207 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
208 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
209 Cung ứng lao động tạm thời 78200