Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Đào Tạo Và Tư Vấn Du Học Quốc Tế Tri Thức

Knowledge Study Abroad Consulting Education And Training Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Đào Tạo Và Tư Vấn Du Học Quốc Tế Tri Thức - Knowledge Study Abroad Consulting Education And Training Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 46/103, đường Cổ Nhuế, tổ dân phố Đống 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108378647 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108378647

Ngày cấp 26-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Đào Tạo Và Tư Vấn Du Học Quốc Tế Tri Thức

Tên giao dịch

Knowledge Study Abroad Consulting Education And Training Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 46/103, đường Cổ Nhuế, tổ dân phố Đống 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108378647 / 26-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Định Vũ Thị Xuân Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108378647, Knowledge Study Abroad Consulting Education And Training Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Đỗ Văn Định Vũ Thị Xuân Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
16 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
20 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Dịch vụ ăn uống khác 56290
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
24 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
25 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
26 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
28 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
29 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
30 Cung ứng lao động tạm thời 78200
31 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
32 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
33 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
34 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
35 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
36 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
37 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303