Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Thu Phương

Thu Phuong Services And Trading Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Thu Phương - Thu Phuong Services And Trading Development Company Limited có địa chỉ tại Số 350 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108382763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108382763

Ngày cấp 31-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Thu Phương

Tên giao dịch

Thu Phuong Services And Trading Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 350 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108382763 / 31-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108382763, Thu Phuong Services And Trading Development Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Nhàn, Nguyễn Xuân Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
10 Bán buôn thủy sản 46322
11 Bán buôn rau, quả 46323
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn chè 46325
14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
18 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
22 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
23 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
24 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
25 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
28 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
31 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
34 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
35 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
36 Bưu chính 53100
37 Chuyển phát 53200
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Khách sạn 55101
40 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
42 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
51 Xuất bản sách 58110
52 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
53 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
54 Hoạt động xuất bản khác 58190
55 Xuất bản phần mềm 58200
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
57 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
59 Hoạt động thú y 75000
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê ôtô 77101
62 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
63 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
64 Cho thuê băng, đĩa video 77220
65 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290