Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Vietkem

Vietkem Minerals Company Limited

Công Ty TNHH Khoáng Sản Vietkem - Vietkem Minerals Company Limited có địa chỉ tại tầng 2, tòa nhà Trung Yên 1, đường Trung Yên 1, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108383164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108383164

Ngày cấp 31-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Vietkem

Tên giao dịch

Vietkem Minerals Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

tầng 2, tòa nhà Trung Yên 1, đường Trung Yên 1, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108383164 / 31-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108383164, Vietkem Minerals Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Phạm Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
14 Bán buôn dầu thô 46612
15 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
16 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn quặng kim loại 46621
19 Bán buôn sắt, thép 46622
20 Bán buôn kim loại khác 46623
21 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
24 Bán buôn xi măng 46632
25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
26 Bán buôn kính xây dựng 46634
27 Bán buôn sơn, vécni 46635
28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
33 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
34 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
35 Bán buôn cao su 46694
36 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
37 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
39 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
40 Bán buôn tổng hợp 46900
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
48 Vận tải đường ống 49400
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
52 Vận tải hành khách hàng không 51100
53 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222