Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trumpharmaco

Trumpharmaco Pharmaceutical Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trumpharmaco - Trumpharmaco Pharmaceutical Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 36, ngách 23, ngõ 427 An Dương Vương, Tổ dân phố Nhật Tảo 1, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108384111 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108384111

Ngày cấp 02-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trumpharmaco

Tên giao dịch

Trumpharmaco Pharmaceutical Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 36, ngách 23, ngõ 427 An Dương Vương, Tổ dân phố Nhật Tảo 1, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108384111 / 02-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108384111, Trumpharmaco Pharmaceutical Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Đông Ngạc, Nguyễn Hữu Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
8 Bán buôn thủy sản 46322
9 Bán buôn rau, quả 46323
10 Bán buôn cà phê 46324
11 Bán buôn chè 46325
12 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
13 Bán buôn thực phẩm khác 46329
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
36 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
37 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
38 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
39 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
43 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
44 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
45 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
46 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
47 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
48 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
49 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
50 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
51 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
52 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
53 Vận tải hành khách đường sắt 49110
54 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
55 Vận tải bằng xe buýt 49200