Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Netcut

Netcut Company Limited

Công Ty TNHH Netcut - Netcut Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 13, ngõ 12, phố Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108385186 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108385186

Ngày cấp 06-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Netcut

Tên giao dịch

Netcut Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 13, ngõ 12, phố Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108385186 / 06-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Khánh Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108385186, Netcut Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Khánh Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
7 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
9 Dịch vụ ăn uống khác 56290
10 Hoạt động viễn thông khác 6190
11 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
12 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
13 Lập trình máy vi tính 62010
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
15 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
16 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
17 Cổng thông tin 63120
18 Hoạt động thông tấn 63210
19 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
20 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
21 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
22 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
23 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
24 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
25 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
26 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
27 Bảo hiểm nhân thọ 65110
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
29 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
30 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
31 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
33 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
34 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
35 Cung ứng lao động tạm thời 78200