Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH France Development

France Development Company Limited

Công Ty TNHH France Development - France Development Company Limited có địa chỉ tại Sô 67 phố Hàng Thiếc, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108386091 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108386091

Ngày cấp 02-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH France Development

Tên giao dịch

France Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Sô 67 phố Hàng Thiếc, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108386091 / 02-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tống Thị Hồng Duyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108386091, France Development Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Gai, Tống Thị Hồng Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Khách sạn 55101
19 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
20 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
21 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
24 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ ăn uống khác 56290
27 Cho thuê xe có động cơ 7710
28 Cho thuê ôtô 77101
29 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
30 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
31 Cho thuê băng, đĩa video 77220
32 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290