Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Thương Mại Chiến Thắng

Chien Thang Development Production Trading Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Thương Mại Chiến Thắng - Chien Thang Development Production Trading Company Limited có địa chỉ tại Xóm Rô, Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108386479 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108386479

Ngày cấp 02-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Thương Mại Chiến Thắng

Tên giao dịch

Chien Thang Development Production Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Rô, Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108386479 / 02-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108386479, Chien Thang Development Production Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Sơn Đồng, Nguyễn Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
26 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
27 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
28 Sản xuất nhạc cụ 32200
29 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình đường sắt 42101
33 Xây dựng công trình đường bộ 42102
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
41 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
46 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
47 Bán mô tô, xe máy 4541
48 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
49 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
50 Đại lý mô tô, xe máy 45413
51 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
54 Bán buôn hoa và cây 46202
55 Bán buôn động vật sống 46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
77 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
81 Bán buôn xi măng 46632
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
83 Bán buôn kính xây dựng 46634
84 Bán buôn sơn, vécni 46635
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
86 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
90 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
91 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
92 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
93 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
94 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
95 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
98 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
99 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
100 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
102 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
103 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
104 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
105 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
106 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
107 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
108 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
109 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
110 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
111 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
112 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
113 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
114 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
115 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
116 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
117 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
118 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
119 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
120 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
121 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
125 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
126 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
127 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
128 Vận tải đường ống 49400
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
133 Bốc xếp hàng hóa 5224
134 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
135 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
136 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
137 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
138 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
139 Cho thuê xe có động cơ 7710
140 Cho thuê ôtô 77101
141 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
142 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
143 Cho thuê băng, đĩa video 77220
144 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290