| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
| 1 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
| 2 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
| 3 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
| 4 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
| 5 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
| 6 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
| 7 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
| 8 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
| 9 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
| 10 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
| 11 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
| 12 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
| 13 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
| 14 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
| 15 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
| 16 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
| 17 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
| 18 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
| 19 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
| 20 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
| 21 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
| 22 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
| 23 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
| 24 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
| 25 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
| 26 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
| 27 |
In ấn |
|
18110 |
| 28 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
| 29 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
| 30 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
| 31 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
| 32 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
| 33 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
| 34 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
| 35 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
| 36 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
| 37 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
| 38 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
| 39 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
| 40 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
| 41 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
| 42 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
| 43 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
| 44 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
| 45 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
| 46 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
| 47 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
| 48 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
| 49 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
| 50 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
| 51 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
| 52 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
| 53 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
| 54 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
| 55 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
| 56 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
| 57 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
| 58 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
| 59 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
| 60 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
| 61 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
| 62 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
| 63 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
| 64 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
| 65 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
| 66 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
| 67 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
| 68 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
| 69 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
| 70 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
| 71 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
| 72 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
| 73 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
| 74 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
| 75 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
| 76 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
| 77 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
| 78 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
| 79 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
| 80 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
| 81 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
| 82 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
| 83 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
| 84 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
| 85 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
| 86 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
| 87 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
| 88 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
| 89 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
| 90 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
| 91 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
| 92 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
| 93 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
| 94 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
| 95 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
| 96 |
Phá dỡ |
|
43110 |
| 97 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
| 98 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
| 99 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
| 100 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
| 101 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
| 102 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
| 103 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
| 104 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
| 105 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
| 106 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
| 107 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
| 108 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
| 109 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
| 110 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
| 111 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
| 112 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
| 113 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
| 114 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
| 115 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
| 116 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
| 117 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
| 118 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
| 119 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
| 120 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
| 121 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
| 122 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
| 123 |
Đại lý |
|
46101 |
| 124 |
Môi giới |
|
46102 |
| 125 |
Đấu giá |
|
46103 |
| 126 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
| 127 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
| 128 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
| 129 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
| 130 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
| 131 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
| 132 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
| 133 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
| 134 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
| 135 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
| 136 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
| 137 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
| 138 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
| 139 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
| 140 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
| 141 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
| 142 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
| 143 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
| 144 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
| 145 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
| 146 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
| 147 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
| 148 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
| 149 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
| 150 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
| 151 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
| 152 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
| 153 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
| 154 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
| 155 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
| 156 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
| 157 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
| 158 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
| 159 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
| 160 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
| 161 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
| 162 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
| 163 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
| 164 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
| 165 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
| 166 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
| 167 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
| 168 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
| 169 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
| 170 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
| 171 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
| 172 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
| 173 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
| 174 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
| 175 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
| 176 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
| 177 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
| 178 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
| 179 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
| 180 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
| 181 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
| 182 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
| 183 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
| 184 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
| 185 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
| 186 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
| 187 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
| 188 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
| 189 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
| 190 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
| 191 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
| 192 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
| 193 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
| 194 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
| 195 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
| 196 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
| 197 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
| 198 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
| 199 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
| 200 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
| 201 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
| 202 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
| 203 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
| 204 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
| 205 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
| 206 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
| 207 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
| 208 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
| 209 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
| 210 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
| 211 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
| 212 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |