Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Hatuco

Hatuco Import Export And Trading Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Hatuco - Hatuco Import Export And Trading Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 2, số 58A toà nhà Trung Yên 1, khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108387289 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108387289

Ngày cấp 03-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Hatuco

Tên giao dịch

Hatuco Import Export And Trading Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số 58A toà nhà Trung Yên 1, khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108387289 / 03-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mạc Thị Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108387289, Hatuco Import Export And Trading Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Mạc Thị Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác quặng bôxít 07221
22 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
23 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
25 Khai thác đá 08101
26 Khai thác cát, sỏi 08102
27 Khai thác đất sét 08103
28 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
29 Khai thác và thu gom than bùn 08920
30 Khai thác muối 08930
31 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
36 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
37 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
38 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
39 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
40 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
41 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
42 In ấn 18110
43 Dịch vụ liên quan đến in 18120
44 Sao chép bản ghi các loại 18200
45 Sản xuất than cốc 19100
46 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
47 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
48 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình đường sắt 42101
51 Xây dựng công trình đường bộ 42102
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
58 Đại lý 46101
59 Môi giới 46102
60 Đấu giá 46103
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
63 Bán buôn hoa và cây 46202
64 Bán buôn động vật sống 46203
65 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
67 Bán buôn gạo 46310
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
70 Bán buôn thủy sản 46322
71 Bán buôn rau, quả 46323
72 Bán buôn cà phê 46324
73 Bán buôn chè 46325
74 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
75 Bán buôn thực phẩm khác 46329
76 Bán buôn đồ uống 4633
77 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
78 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
79 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
82 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
84 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
88 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
95 Bán buôn dầu thô 46612
96 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
97 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
99 Bán buôn quặng kim loại 46621
100 Bán buôn sắt, thép 46622
101 Bán buôn kim loại khác 46623
102 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
105 Bán buôn xi măng 46632
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
107 Bán buôn kính xây dựng 46634
108 Bán buôn sơn, vécni 46635
109 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
110 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
113 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
114 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
115 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
116 Bán buôn cao su 46694
117 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
118 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
119 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
120 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
121 Bán buôn tổng hợp 46900
122 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
123 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
124 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
125 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
126 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
127 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
128 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
129 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
130 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
131 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
132 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
133 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
134 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
135 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
136 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
137 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
138 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
139 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
140 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
141 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
142 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
143 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
144 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
145 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
146 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
147 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
149 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
150 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
151 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
152 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
154 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
155 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
156 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
157 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
158 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
159 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
160 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
161 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
162 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
163 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
164 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
165 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
166 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
169 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
170 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
171 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
172 Vận tải đường ống 49400
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
176 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
177 Khách sạn 55101
178 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
179 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
180 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
181 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
182 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
183 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
184 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
185 Dịch vụ ăn uống khác 56290
186 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
187 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
188 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
189 Đại lý du lịch 79110
190 Điều hành tua du lịch 79120
191 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
192 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
193 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
194 Dịch vụ điều tra 80300
195 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
196 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
197 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
198 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
199 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
200 Giáo dục nghề nghiệp 8532
201 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
202 Dạy nghề 85322
203 Đào tạo cao đẳng 85410
204 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
205 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
206 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
207 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
208 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600