Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vĩnh Phong

Vinh Phong Engineering Trading And Services Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vĩnh Phong - Vinh Phong Engineering Trading And Services Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 93, Ngõ 1, phố Khâm Thiên, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108389166 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108389166

Ngày cấp 06-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vĩnh Phong

Tên giao dịch

Vinh Phong Engineering Trading And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 93, Ngõ 1, phố Khâm Thiên, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108389166 / 06-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mạc Duy Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108389166, Vinh Phong Engineering Trading And Services Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Khâm Thiên, Mạc Duy Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
13 Bán buôn hoa và cây 46202
14 Bán buôn động vật sống 46203
15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán buôn xi măng 46632
21 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
22 Bán buôn kính xây dựng 46634
23 Bán buôn sơn, vécni 46635
24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
25 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
29 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
30 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
31 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
32 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
33 Cho thuê xe có động cơ 7710
34 Cho thuê ôtô 77101
35 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
36 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
37 Cho thuê băng, đĩa video 77220
38 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
41 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
42 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
44 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
45 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
46 Cung ứng lao động tạm thời 78200
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
54 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
55 Dịch vụ điều tra 80300
56 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
57 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
58 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
59 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
60 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110