Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Etd Việt Nam

Etd Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Etd Việt Nam - Etd Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 92, ngõ 69A Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108390796 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108390796

Ngày cấp 08-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Etd Việt Nam

Tên giao dịch

Etd Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 92, ngõ 69A Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108390796 / 08-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Thị Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108390796, Etd Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Cao Thị Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
9 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
13 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
14 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
15 Sản xuất đồng hồ 26520
16 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
17 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
18 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
20 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
22 Sản xuất xe có động cơ 29100
23 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
24 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
25 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
26 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
27 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
28 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
29 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
30 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
31 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
32 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
38 Sản xuất nhạc cụ 32200
39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn quặng kim loại 46621
50 Bán buôn sắt, thép 46622
51 Bán buôn kim loại khác 46623
52 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
57 Bán buôn cao su 46694
58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
62 Bán buôn tổng hợp 46900
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
66 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
67 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
68 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
71 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
74 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
75 Hoạt động kiến trúc 71101
76 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
77 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
78 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
79 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
81 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
82 Quảng cáo 73100
83 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
84 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
85 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
86 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
87 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
88 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
89 Hoạt động thú y 75000