Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Quế Dương

Que Duong Trading Development And Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Quế Dương - Que Duong Trading Development And Production Company Limited có địa chỉ tại Thôn 4, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108391327 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108391327

Ngày cấp 08-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Quế Dương

Tên giao dịch

Que Duong Trading Development And Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108391327 / 08-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mầu Tiến Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108391327, Que Duong Trading Development And Production Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Cát Quế, Mầu Tiến Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
36 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
37 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
42 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
46 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
47 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
48 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
49 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
51 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
52 Bảo quản gỗ 16102
53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
57 Sản xuất xi măng 23941
58 Sản xuất vôi 23942
59 Sản xuất thạch cao 23943
60 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
61 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
62 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
63 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
64 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
65 Đúc sắt thép 24310
66 Đúc kim loại màu 24320
67 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
68 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
69 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
70 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
71 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
72 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
73 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
74 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
75 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
76 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
77 Sản xuất pin và ắc quy 27200
78 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
79 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
80 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
81 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
82 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
83 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
84 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
85 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
86 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
87 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
88 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
89 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
90 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
91 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
92 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
93 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
94 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
95 Sản xuất máy luyện kim 28230
96 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
97 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
98 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
99 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
100 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
101 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
102 Sản xuất xe có động cơ 29100
103 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
104 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
105 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
106 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
107 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
108 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
109 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
110 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
111 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
112 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
114 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
116 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
117 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
118 Sản xuất nhạc cụ 32200
119 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
120 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
121 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
122 Xây dựng công trình đường sắt 42101
123 Xây dựng công trình đường bộ 42102
124 Xây dựng công trình công ích 42200
125 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
126 Phá dỡ 43110
127 Chuẩn bị mặt bằng 43120
128 Lắp đặt hệ thống điện 43210
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
131 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
132 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
133 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
134 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
135 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
136 Đại lý 46101
137 Môi giới 46102
138 Đấu giá 46103
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
140 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
141 Bán buôn hoa và cây 46202
142 Bán buôn động vật sống 46203
143 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
145 Bán buôn gạo 46310
146 Bán buôn thực phẩm 4632
147 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
148 Bán buôn thủy sản 46322
149 Bán buôn rau, quả 46323
150 Bán buôn cà phê 46324
151 Bán buôn chè 46325
152 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
153 Bán buôn thực phẩm khác 46329
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
156 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
159 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
163 Bán buôn xi măng 46632
164 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
165 Bán buôn kính xây dựng 46634
166 Bán buôn sơn, vécni 46635
167 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
168 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639