Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Logistics Việt Phương

Viet Phuong Logistics Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Logistics Việt Phương - Viet Phuong Logistics Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 2A, ngõ 92, đường Đào Tấn , Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108392257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108392257

Ngày cấp 07-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Logistics Việt Phương

Tên giao dịch

Viet Phuong Logistics Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2A, ngõ 92, đường Đào Tấn , Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108392257 / 07-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Sơn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108392257, Viet Phuong Logistics Service Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Phạm Sơn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
19 Vận tải hành khách hàng không 51100
20 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
33 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
34 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
35 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
36 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
39 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
40 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
41 Bưu chính 53100
42 Chuyển phát 53200
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê ôtô 77101
45 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Cho thuê băng, đĩa video 77220
48 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290