STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
01150 |
6 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
7 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
8 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
9 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
10 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
11 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
12 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
13 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
14 |
Trồng nho |
|
01211 |
15 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
16 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
17 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
18 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
19 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
20 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
21 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
22 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
23 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
24 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
25 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
26 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
27 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
28 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
29 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
30 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
31 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
32 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
33 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
34 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
35 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
36 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
37 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
38 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
39 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
40 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
41 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
42 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
43 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
44 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
45 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
46 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
47 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
48 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
49 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
50 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
51 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
52 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
53 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
54 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
55 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
56 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
57 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
58 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
59 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
60 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
61 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
62 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
63 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
64 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
65 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
66 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
67 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
68 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
69 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
70 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
71 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
72 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
73 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
74 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
75 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
76 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
77 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
78 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
79 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
80 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
81 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
82 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
83 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
84 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
85 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
86 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
87 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
88 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
89 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
90 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
91 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
92 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
93 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
94 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
95 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
96 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
97 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
98 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
99 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
100 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
101 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
102 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
103 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
104 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
105 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
106 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
107 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
108 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
109 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
110 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
111 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
112 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
113 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
114 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
115 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
116 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
117 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
118 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
119 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
121 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
122 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
123 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
124 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
125 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
126 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
127 |
Đại lý |
|
46101 |
128 |
Môi giới |
|
46102 |
129 |
Đấu giá |
|
46103 |
130 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
131 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
132 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
133 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
134 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
135 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
136 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
137 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
138 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
139 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
140 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
141 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
142 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
143 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
144 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
145 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
146 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
147 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
148 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
149 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
150 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
151 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
152 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
153 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
154 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
155 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
156 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
157 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
158 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
159 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
160 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
161 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
162 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
163 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
164 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
165 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
166 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
167 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
168 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
169 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
170 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
171 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
172 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
173 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
174 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
175 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
176 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
177 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
178 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
179 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
180 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
181 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
182 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
183 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
184 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
185 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
186 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
187 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
188 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
189 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
190 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
191 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
192 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
193 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
194 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
195 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
196 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
197 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
198 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
199 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
200 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
201 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
202 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
203 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
204 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
205 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
206 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
207 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
208 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
209 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
210 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
213 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
214 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
215 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
216 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
217 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
218 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
219 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
220 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
221 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
224 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
226 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
227 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
228 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
229 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
230 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
231 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
232 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
233 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
234 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
235 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
236 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
237 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
238 |
Bưu chính |
|
53100 |
239 |
Chuyển phát |
|
53200 |
240 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
241 |
Khách sạn |
|
55101 |
242 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
243 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
244 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
245 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
246 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
247 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
248 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
249 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
250 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
251 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
252 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
253 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
254 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
255 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
256 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
257 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
258 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
259 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
260 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
261 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
262 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
263 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
264 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
265 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
266 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
267 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
268 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
269 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
270 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
271 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
272 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
273 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
274 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
275 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |