Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Visita Việt Nam

Viet Nam Visita Trading And Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Visita Việt Nam - Viet Nam Visita Trading And Service Company Limited có địa chỉ tại Số 29, ngõ 61, Phùng Chí Kiên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108392320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108392320

Ngày cấp 08-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Visita Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Visita Trading And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29, ngõ 61, Phùng Chí Kiên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108392320 / 08-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thế Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108392320, Viet Nam Visita Trading And Service Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Đô, Bùi Thế Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
48 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
49 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
50 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
51 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
54 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
55 Khai thác và thu gom than cứng 05100
56 Khai thác và thu gom than non 05200
57 Khai thác dầu thô 06100
58 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
59 Khai thác quặng sắt 07100
60 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
61 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
62 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
63 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
65 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
68 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
70 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
71 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
72 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
73 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
74 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
75 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
76 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
77 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
78 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
79 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
80 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
81 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
82 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
83 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
84 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
85 Sản xuất mực in 20222
86 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
87 Sản xuất mỹ phẩm 20231
88 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
89 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
90 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
91 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
92 Sản xuất thuốc các loại 21001
93 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
94 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
95 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
96 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
97 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
98 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
99 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
100 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
101 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
102 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
103 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
104 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
105 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
106 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
107 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
108 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
109 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
110 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
111 Sản xuất đồng hồ 26520
112 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
113 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
114 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
115 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
116 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
117 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
118 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
119 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
120 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
121 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
122 Sửa chữa thiết bị điện 33140
123 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
124 Sửa chữa thiết bị khác 33190
125 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
126 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
127 Đại lý 46101
128 Môi giới 46102
129 Đấu giá 46103
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
131 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
132 Bán buôn hoa và cây 46202
133 Bán buôn động vật sống 46203
134 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
136 Bán buôn gạo 46310
137 Bán buôn thực phẩm 4632
138 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
139 Bán buôn thủy sản 46322
140 Bán buôn rau, quả 46323
141 Bán buôn cà phê 46324
142 Bán buôn chè 46325
143 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
144 Bán buôn thực phẩm khác 46329
145 Bán buôn đồ uống 4633
146 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
147 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
148 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
150 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
151 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
152 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
153 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
154 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
155 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
156 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
157 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
159 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
160 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
164 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
167 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
169 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
170 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
171 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
172 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
173 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
174 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
175 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
176 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
177 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
178 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
179 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
180 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
181 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
182 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
184 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
185 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
186 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
187 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
188 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
189 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
190 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
191 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
192 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
193 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
194 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
195 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
196 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
197 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
198 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
199 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
200 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
201 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
202 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
203 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
204 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
205 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
206 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
207 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
208 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
209 Vận tải đường ống 49400
210 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
213 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
214 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
215 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
216 Vận tải hành khách hàng không 51100
217 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
228 Bốc xếp hàng hóa 5224
229 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
230 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
231 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
232 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
233 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
235 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
236 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
237 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
238 Bưu chính 53100
239 Chuyển phát 53200
240 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
241 Khách sạn 55101
242 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
243 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
244 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
245 Cơ sở lưu trú khác 5590
246 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
247 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
248 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
249 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
250 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
251 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
252 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
253 Dịch vụ ăn uống khác 56290
254 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
255 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
256 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
257 Xuất bản sách 58110
258 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
259 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
260 Hoạt động xuất bản khác 58190
261 Xuất bản phần mềm 58200
262 Cho thuê xe có động cơ 7710
263 Cho thuê ôtô 77101
264 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
265 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
266 Cho thuê băng, đĩa video 77220
267 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
268 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
269 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
270 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
271 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
272 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
273 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
274 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
275 Cung ứng lao động tạm thời 78200