Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Quách Trí Makeup Artist

Quách Trí Makeup Artist Training Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Quách Trí Makeup Artist - Quách Trí Makeup Artist Training Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 33 ngõ 536 Đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108392546 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động nhiếp ảnh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108392546

Ngày cấp 07-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Quách Trí Makeup Artist

Tên giao dịch

Quách Trí Makeup Artist Training Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 33 ngõ 536 Đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108392546 / 07-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Quách Văn Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động nhiếp ảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108392546, Quách Trí Makeup Artist Training Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Quách Văn Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
16 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
17 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
18 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
19 Hoạt động sản xuất phim video 59112
20 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
21 Hoạt động hậu kỳ 59120
22 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
24 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
25 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
26 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
28 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
29 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
30 Cung ứng lao động tạm thời 78200
31 Giáo dục nghề nghiệp 8532
32 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
33 Dạy nghề 85322
34 Đào tạo cao đẳng 85410
35 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
36 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
37 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
38 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
39 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600