STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
01150 |
6 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
7 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
8 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
9 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
10 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
11 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
12 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
13 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
14 |
Trồng nho |
|
01211 |
15 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
16 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
17 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
18 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
19 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
20 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
21 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
22 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
23 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
24 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
25 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
26 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
27 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
28 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
29 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
30 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
31 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
32 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
33 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
34 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
35 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
36 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
37 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
38 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
39 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
40 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
41 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
42 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
43 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
44 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
45 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
46 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
47 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
48 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
49 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
50 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
51 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
52 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
53 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
54 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
55 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
56 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
57 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
58 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
59 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
60 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
61 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
62 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
63 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
64 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
65 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
66 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
67 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
68 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
69 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
70 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
71 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
72 |
Khai thác đá |
|
08101 |
73 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
74 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
75 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
76 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
77 |
Khai thác muối |
|
08930 |
78 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
79 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
80 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
81 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
82 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
83 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
84 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
85 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
86 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
87 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
88 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
89 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
90 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
91 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
92 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
93 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
94 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
95 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
96 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
97 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
98 |
Xay xát |
|
10611 |
99 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
100 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
101 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
102 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
103 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
104 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
105 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
106 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
107 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
108 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
109 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
110 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
111 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
112 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
113 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
114 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
115 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
116 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
117 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
118 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
119 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
121 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
122 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
123 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
124 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
125 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
126 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
127 |
In ấn |
|
18110 |
128 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
129 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
130 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
131 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
132 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
133 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
134 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
135 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
136 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
137 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
138 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
139 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
140 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
141 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
142 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
143 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
144 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
145 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
146 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
147 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
148 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
149 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
150 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
151 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
152 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
153 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
154 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
155 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
156 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
157 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
158 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
159 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
160 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
161 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
162 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
163 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
164 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
165 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
166 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
167 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
168 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
169 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
170 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
171 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
172 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
173 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
174 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
175 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
176 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
177 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
178 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
179 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
180 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
181 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
182 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
183 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
184 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
185 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
186 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
187 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
188 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
189 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
190 |
Thoát nước |
|
37001 |
191 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
192 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
193 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
194 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
195 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
196 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
197 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
198 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
199 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
200 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
201 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
202 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
203 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
204 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
205 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
206 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
207 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
208 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
209 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
210 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
211 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
212 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
213 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
214 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
215 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
216 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
217 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
218 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
219 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
220 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
221 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
222 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
223 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
224 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
225 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
226 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
227 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
228 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
229 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
230 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
231 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
232 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
233 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
234 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
235 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
236 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
237 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
238 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
239 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
240 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
241 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
242 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
243 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
244 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
245 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
246 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
247 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
248 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
249 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
250 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
251 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
252 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
253 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
254 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
255 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
256 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
257 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
258 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
259 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
260 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
261 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
262 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
263 |
Khách sạn |
|
55101 |
264 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
265 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
266 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
267 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
268 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
269 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
270 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
271 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
272 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
273 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
274 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
275 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
276 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
277 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
278 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
279 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
280 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
281 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
282 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
283 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
284 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
285 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
286 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
287 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
288 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
289 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
290 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
291 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
292 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
293 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
294 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
295 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
296 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
297 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
298 |
Quảng cáo |
|
73100 |
299 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
300 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
301 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
302 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
303 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
304 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
305 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
306 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
307 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
308 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
310 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
311 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
312 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
313 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
314 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
315 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
316 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
317 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
318 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
319 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
320 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
321 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
322 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
323 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
324 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
325 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
326 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
327 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
328 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
329 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
330 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
331 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
332 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
333 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
334 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
335 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
336 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
337 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |