Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Y Phai

Y Phai Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Y Phai - Y Phai Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 24 ngõ 30 đường Tựu Liệt, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108393878 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108393878

Ngày cấp 09-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Y Phai

Tên giao dịch

Y Phai Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24 ngõ 30 đường Tựu Liệt, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108393878 / 09-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Y Phai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108393878, Y Phai Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Thị Trấn Văn Điển, Đỗ Y Phai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
89 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
92 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
93 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
94 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
95 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
96 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
97 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
98 Xay xát 10611
99 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
100 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
101 Sản xuất đường 10720
102 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
103 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
104 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
105 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
106 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
107 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
108 Sản xuất rượu vang 11020
109 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
110 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
111 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
112 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
113 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
114 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
115 Bảo quản gỗ 16102
116 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
117 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
118 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
119 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
120 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
121 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
122 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
123 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
124 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
125 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
126 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
127 In ấn 18110
128 Dịch vụ liên quan đến in 18120
129 Sao chép bản ghi các loại 18200
130 Sản xuất than cốc 19100
131 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
132 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
133 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
134 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
135 Sản xuất mỹ phẩm 20231
136 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
137 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
138 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
139 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
140 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
141 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
142 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
143 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
144 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
145 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
146 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
147 Sản xuất xi măng 23941
148 Sản xuất vôi 23942
149 Sản xuất thạch cao 23943
150 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
151 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
152 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
153 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
154 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
155 Đúc sắt thép 24310
156 Đúc kim loại màu 24320
157 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
158 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
159 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
160 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
161 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
162 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
163 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
164 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
165 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
166 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
167 Sản xuất pin và ắc quy 27200
168 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
169 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
170 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
171 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
172 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
173 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
174 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
175 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
176 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
177 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
178 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
179 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
180 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
181 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
182 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
183 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
184 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
185 Sản xuất máy luyện kim 28230
186 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
187 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
188 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
189 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
190 Thoát nước 37001
191 Xử lý nước thải 37002
192 Thu gom rác thải không độc hại 38110
193 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
194 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
195 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
196 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
197 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
198 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
199 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
200 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
201 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
202 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
203 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
204 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
206 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
207 Bán buôn quặng kim loại 46621
208 Bán buôn sắt, thép 46622
209 Bán buôn kim loại khác 46623
210 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
211 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
212 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
213 Bán buôn xi măng 46632
214 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
215 Bán buôn kính xây dựng 46634
216 Bán buôn sơn, vécni 46635
217 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
218 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
219 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
220 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
221 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
222 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
223 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
224 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
225 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
226 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
227 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
228 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
229 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
230 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
231 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
232 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
233 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
234 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
235 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
236 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
237 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
238 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
239 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
240 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
241 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
242 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
243 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
244 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
245 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
246 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
247 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
248 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
249 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
250 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
251 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
252 Vận tải hành khách đường sắt 49110
253 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
254 Vận tải bằng xe buýt 49200
255 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
258 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
262 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
263 Khách sạn 55101
264 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
265 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
266 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
267 Cơ sở lưu trú khác 5590
268 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
269 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
270 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
271 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
272 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
273 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
274 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
275 Dịch vụ ăn uống khác 56290
276 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
277 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
278 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
279 Xuất bản sách 58110
280 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
281 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
282 Hoạt động xuất bản khác 58190
283 Xuất bản phần mềm 58200
284 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
285 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
286 Hoạt động sản xuất phim video 59112
287 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
288 Hoạt động hậu kỳ 59120
289 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
290 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
291 Hoạt động kiến trúc 71101
292 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
293 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
294 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
295 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
296 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
297 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
298 Quảng cáo 73100
299 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
300 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
301 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
302 Cho thuê xe có động cơ 7710
303 Cho thuê ôtô 77101
304 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
305 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
306 Cho thuê băng, đĩa video 77220
307 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
308 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
309 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
310 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
311 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
312 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
313 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
314 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
315 Cung ứng lao động tạm thời 78200
316 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
317 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
318 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
319 Đại lý du lịch 79110
320 Điều hành tua du lịch 79120
321 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
322 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
323 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
324 Dịch vụ điều tra 80300
325 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
326 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
327 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
328 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
329 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
330 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
331 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
332 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
333 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
334 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
336 Dịch vụ đóng gói 82920
337 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990