Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cầu Nối Việt Mỹ

The Bridge Of Viet Usa Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cầu Nối Việt Mỹ - The Bridge Of Viet Usa Joint Stock Company có địa chỉ tại Phòng 902, Số 185 đường Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108395610 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108395610

Ngày cấp 10-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cầu Nối Việt Mỹ

Tên giao dịch

The Bridge Of Viet Usa Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 902, Số 185 đường Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108395610 / 10-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Mỹ Vy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108395610, The Bridge Of Viet Usa Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Huỳnh Mỹ Vy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
42 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
43 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
45 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
48 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
50 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
51 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
52 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
55 Bán buôn hoa và cây 46202
56 Bán buôn động vật sống 46203
57 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
62 Bán buôn thủy sản 46322
63 Bán buôn rau, quả 46323
64 Bán buôn cà phê 46324
65 Bán buôn chè 46325
66 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
67 Bán buôn thực phẩm khác 46329
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
69 Bán buôn vải 46411
70 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
71 Bán buôn hàng may mặc 46413
72 Bán buôn giày dép 46414
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
75 Bán buôn xi măng 46632
76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
77 Bán buôn kính xây dựng 46634
78 Bán buôn sơn, vécni 46635
79 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
80 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
84 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
86 Bán buôn cao su 46694
87 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
88 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
89 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
90 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
91 Bán buôn tổng hợp 46900
92 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
93 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
94 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
95 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
96 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
97 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
98 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
99 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
100 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
101 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
102 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
103 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
104 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
105 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
106 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
107 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
108 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
109 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
110 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
111 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
112 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
113 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
114 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
115 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
116 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
117 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
118 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
119 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
120 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
121 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
122 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
123 Hoạt động thú y 75000