Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dental Hub Quốc Tế

Dental Hub International Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dental Hub Quốc Tế - Dental Hub International Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 1, Lô B2B, Tòa B, khu A của Trung tâm thương mại Imperia Garden, Số 203 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108396759 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108396759

Ngày cấp 09-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dental Hub Quốc Tế

Tên giao dịch

Dental Hub International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, Lô B2B, Tòa B, khu A của Trung tâm thương mại Imperia Garden, Số 203 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108396759 / 09-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ My Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108396759, Dental Hub International Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Vũ My Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục nghề nghiệp 8532
2 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
3 Dạy nghề 85322
4 Đào tạo cao đẳng 85410
5 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
6 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
7 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
9 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
10 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
11 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
12 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
13 Hoạt động y tế dự phòng 86910
14 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
15 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990